Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave town” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.753) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stoun¸kould /, tính từ, lạnh như đá; hoàn toàn lạnh, the body was stone-cold, cơ thể đã lạnh như đá, this soup is stone-cold, xúp này nguội lạnh tanh
  • cơ năng, năng, năng lượng cơ học, năng lượng học, conservation of mechanical energy, bảo toàn cơ năng, quantum mechanical energy level of atoms, lượng tử cơ năng nguyên tử
  • / plænnɪŋ /, Danh từ: sự lập kế hoạch (cho cái gì), sự quy hoạch thành phố (như) town planning, sự luận chứng (dự án), đồ án thiết kế, ban qui hoạch, sự đo bản vẽ, sự...
  • Thành Ngữ:, suit somebody down to the ground, (thông tục) hoàn toàn thích hợp
  • Danh từ: sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình), this part of the town has a lot of snob appeal, khu vực này của thành phố dễ hấp dẫn người...
  • Thành Ngữ:, to suit sb down to the ground, hoàn toàn thích hợp với ai
  • Thành Ngữ:, brownstone district, khu nhà ở của người giàu
  • Thành Ngữ:, to find one's own level, liên kết với người cùng giới, cùng trình độ với mình
  • lũ dự án, lũ thiết kế, lũ tính toán, lũ thiết kế, design flood for bridge scour, lũ thiết kế xói cầu, design flood frequency, tần suất lũ thiết kế, design flood level, mực nước lũ thiết kế, inflow design flood,...
  • / 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement , dissatisfaction , letdown , regret
  • / v. ˌoʊvərˈθroʊ ; n. ˈoʊvərˌθroʊ /, Danh từ: sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, Ngoại động từ .overthrew; .overthrown:...
  • / ´sʌmiη¸ʌp /, danh từ, số nhiều summings-up, sự tổng kết, sự thâu tóm, bản tổng kết, bản thâu tóm, lời kết luận, Từ đồng nghĩa: noun, recapitulation , rundown , run-through...
  • Thành Ngữ:, to tone down, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt
  • / ʌn´frendli /, Tính từ: ( + to/towards somebody) đối địch, không thân thiện, không có thiện cảm, bất lợi, không thuận lợi, Toán & tin: khó sử...
  • / ´pa:t¸ounə /, danh từ, người cùng chung phần, người cùng cổ phần; người đồng sở hữu, thuan is part-owner of the flat, thuấn là người đồng sở hữu căn hộ
  • / 'græviteit /, Nội động từ ( + .to, .towards): hướng về, đổ về, bị hút về, (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút, Toán & tin: (vật lý...
  • chuyển qua trang sau, chuyển xuống, sang sổ (trong một bảng tổng kết tài sản), balance carried down, số dư chuyển qua trang sau
  • Thành Ngữ:, come down on somebody like a ton of bricks, (thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lực
  • / is¸tæbliʃmən´tɛəriən /, Danh từ: người chủ trương chính thức hoá nhà thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, button-down , conformist , orthodox , straight ,...
  • dữ liệu chữ số, dữ liệu bằng số, dữ liệu số, dữ liệu kỹ thuật số, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, digital data downlink (dddl), dữ liệu số tuyến xuống, digital data exchange, tổng đài dữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top