Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mulet” Tìm theo Từ | Cụm từ (329) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´peri¸æpt /, Danh từ: bùa, Từ đồng nghĩa: noun, amulet , fetish , juju , phylactery , talisman
  • / ru:'let /, Danh từ: (đánh bài) rulet; cò quay, cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn), máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem), (toán học) rulet, Toán & tin:...
  • Thành Ngữ:, obstinate/stubborn as a mule, như mule
  • thịt giăm bông cuốn, thịt rulet,
  • / ´epɔ¸let /, như epaulet,
  • / nou'el /, Danh từ: ngày lễ nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, carol , christmas , yuletide
  • / ə'sidjuletid /, Tính từ: hơi chua, có pha axit, Kinh tế: hơi chua,
  • / ´epɔ¸let /, danh từ, (quân sự) cầu vai, to win one's epaulet, được thăng cấp, được đề bạt làm sỹ quan
  • / 'krisməs /, lễ nôen, lễ giáng sinh, Từ đồng nghĩa: noun, christmastide , christmastime , festive season , nativity , noel , yule , yuletide
  • / ´ɔmlet /, Danh từ: trứng tráng, Kinh tế: trứng tráng, one can't make an omelette without breaking eggs, (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền
  • / 'gæmbliɳ /, danh từ, trò cờ bạc, hành động liều lỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, staking , gaming , speculation , action * , laying odds , bet , casino , poker , racing , roulette , tombola
  • / ´mʌlit /, Danh từ: grey mullet cá đối, red mullet cá phèn,
  • tín hiệu ghép kênh, digital multiplex signal, tín hiệu ghép kênh digital, high order multiplex signal, tín hiệu ghép kênh bậc cao, sound multiplex signal, tín hiệu ghép kênh âm, telephone multiplex signal, tín hiệu ghép kênh...
  • / ´moul¸skin /, Danh từ: da lông chuột chũi, nhung vải môletkin, quần áo bằng nhung vải môletkin,
  • / sə:´mʌlit /, Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) red mullet, Kinh tế: cá phèn, red surmullet, cá phèn đỏ
  • nhiều búp nhọn, nhiều chùm, multiple beam antenna, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple-beam aerial, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple beam system, hệ thống có nhiều chùm tia, multiple-beam antenna, ăng ten nhiều chùm, multiple-beam...
  • ngôn ngữ mô phỏng, comsl ( communicationssystem simulation language ), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông, continuous system simulation language (cssl), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục, csl control and simulation...
  • / ¸misə´leiniəsnis /, như miscellaneity, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , multifariousness , multiformity , multiplicity , variegation ,...
  • đa mục đích, đa chức năng, multifunction board, bản mạch đa chức năng, multifunction crt display system (mcds), hệ thống hiển thị crt đa chức năng, multifunction peripheral...
  • bộ mô phỏng tương tự, das ( digitalanalog simulator ), bộ mô phỏng tương tự số, digital analog simulator (das), bộ mô phỏng tương tự số, oldas (on-line digital analog simulator ), bộ mô phỏng tương tự trực tuyến,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top