Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nứa” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´glændəz /, Danh từ số nhiều: (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)
  • / ´nauə¸deiz /, Phó từ: ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này, Danh từ: ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến...
  • viết tắt, (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( horse-power), (thương nghiệp) hình thức thuê-mua ( hire-purchase),
  • / ´steiə /, danh từ, người ru rú xó nhà, người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua),
  • / 'bændəroul /, như banderol, Kỹ thuật chung: băng nhãn, dải nhãn, Từ đồng nghĩa: noun, banner , banneret , color , ensign , jack , oriflamme , pennant , pennon ,...
  • nhà máy xianua, thiết bị sản xuất xianua,
  • Danh từ: cuộc thi ngựa (thường) bao gồm cưỡi, kéo, nhảy qua chướng ngại vật và cách nuôi,
  • / ˈdʒʌŋkʃən /, Danh từ: sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...), (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp...
  • Danh từ: ván nghiêng để ngăn không cho mưa gió lọt vào (nhất là ván đóng ở chân cửa),
  • / gæm'beidou /, danh từ, số nhiều gambados; .gambadoes, cái nhảy (của ngựa), (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng,
  • tầng hồ ở giữa, lớp giữa của một hồ hay hồ chứa phân tầng nhiệt. trong lớp này có một sự giảm nhiệt độ nhanh theo chiều sâu. còn được gọi là dị biệt nhiệt.
  • / ,kwɔdrə'dʒesimə /, Danh từ: ngày chủ nhật đầu trong mùa chay (tuần trai giới trong đạo thiên chúa),
  • / ´impəust /, Danh từ: thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua có chấp), chân vòm, Xây...
  • Danh từ: (viết tắt) op., số nhiều của opera, tác phẩm nghệ thuật (nhạc...), Nghĩa chuyên ngành: tác phẩm,...
  • / ,peni'treiʃn /, Danh từ: quá thình thâm nhập; sự thâm nhập, sự thấm nhuần, sự minh mẫn, sự thấm vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, (quân sự) tầm xuyên qua (của...
  • / ´buki /, Danh từ: người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê),
  • Ứng dụng thực tế quản lý tốt nhất (bmp), những phương pháp được xem là phương tiện hiệu quả thực tế nhất trong việc ngăn ngừa và giảm bớt ô nhiễm từ những nguồn không phải nguồn điểm.,...
  • Ứng dụng thực tế quản lý tốt nhất (bmp), những phương pháp được xem là phương tiện hiệu quả thực tế nhất trong việc ngăn ngừa và giảm bớt ô nhiễm từ những nguồn không phải nguồn điểm.,...
  • / ´nipə /, Danh từ: người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay, răng cửa (ngựa); càng (cua), ( số nhiều) cái kìm, cái kẹp ( (cũng) pair of nippers), ( số nhiều) kính cặp mũi, (thông...
  • Danh từ số nhiều: cơ quan dịch vụ xã hội (cơ quan nhà nước làm công việc giúp đỡ hoặc tư vấn về vấn đề sức khoẻ, pháp luật..), ngành dịch vụ xã hội (nhà cửa, y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top