Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phản động” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.923) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˌaɪsəˈmɛrɪk /, Tính từ: (hoá học) đồng phân ( (cũng) isomerous), Y học: thuộc đồng phân, đẳng phân, Kỹ thuật chung:...
  • / ,kɔntrə'vi:n /, Ngoại động từ: mâu thuẫn với, trái ngược với, vi phạm, phạm, làm trái (luật...), phản đối, Kỹ thuật chung: hệ số tương phản,...
  • / ai´sɔmə¸rizəm /, Danh từ: (hoá học) hiện tượng đồng phân, Y học: hiện tượng đồng phân, Kỹ thuật chung: đồng...
  • hình ảnh chuyển động, video chuyển động, fmv (full-motion video ), video chuyển động toàn phần, full-motion video (fmv), video chuyển động toàn phần
  • / ʌn´taiðd /, tính từ, không bị đánh thuế thập phân; không phải nộp thuế thập phân,
  • sự khan hiếm nhân công, sự thiếu (sức) lao động,
  • / glai´kɔlisis /, Danh từ: (sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen, Thực phẩm: glucoza phân, Y học: sự phân...
  • / ri'pʌgnənt /, Tính từ: Đáng ghét, ghê tởm, gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa, chống lại, mâu thuẫn, xung khắc, không hợp nhau; ngang bướng, Từ đồng...
  • sự bôi phấn, sự bong rơi, sự chà phấn, sự hóa bột, sự miết phấn, sự phai, sự thêm vôi,
  • nhánh (phân) rã,
  • dòng tái sinh, dòng chảy hồi phục, dòng hồi, dòng về, quick return flow, dòng về ngay (phần)
  • tiền nhận mua cổ phiếu phải thu, vốn (cổ phần) chưa nộp, phải nộp,
  • / ´pa:t¸ounə /, danh từ, người cùng chung phần, người cùng cổ phần; người đồng sở hữu, thuan is part-owner of the flat, thuấn là người đồng sở hữu căn hộ
  • cữ chặn ngắt tự động, sự dừng tự động, bộ hãm tự động, dừng tự động, phanh tự động, cơ cấu dừng tự động,
  • Danh từ: public relation: quan hệ công chúng, giao tiếp cộng đồng, Nghĩa chuyên nghành: patient record: bản ghi bệnh nhân,
  • / ə'pɔ:∫n /, Ngoại động từ: chia ra từng phần, chia thành lô, hình thái từ: Kinh tế: chia phần (tổn thất ...), phân...
  • bộ phận mềm, gói phần mềm, bộ chương trình phần mềm, bộ phần mềm, phần mềm đóng gói, bộ chương trình, phần mềm ứng dụng, gasp ( graphalgorithm and software package ), thuật toán đồ thị và gói phần...
  • chuyển động song-phẳng,
  • / ´tri:zənəbl /, Tính từ: phản nghịch, mưu phản, Từ đồng nghĩa: adjective, a treasonable of fence, sự phạm tội phản nghịch, seditious , traitorous
  • / ´tʃeindʒə /, Cơ khí & công trình: bộ (phận) biến đổi, bộ (phận) chuyển đổi, Điện lạnh: bộ đổi, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top