Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pronounce say” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.880) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều twenty-fourmos: khổ tờ giấy cắt phần 24 của tờ giấy lớn, quyển sách, tráng giấy hay tờ báo theo khổ này,
  • máy sấy kiểu quay, máy sấy li tâm, máy sấy kiểu xoay,
  • / ´sændə /, Danh từ: người rải cát, người đổ cát, người đánh giấy ráp, máy đánh bóng (như) sanding-machine, Kỹ thuật chung: máy phun cát, máy rải...
  • Danh từ: chứng say gió khi đi máy bay, say máy bay,
  • / ´pʌndʒənt /, Tính từ: hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối (đau...), sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét), Hóa học & vật liệu:...
  • khỏa sát đo độ sâu bằng máy bay (hệ thống ~),
  • / 'sæbəθ /, Danh từ: ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng chúa; ngày thứ bảy theo đạo do thái, ngày chủ nhật theo đạo cơ đốc giáo) (như) sabbath day, thời kỳ...
  • Danh từ: ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng chúa; ngày thứ bảy theo đạo do thái, ngày chủ nhật theo đạo cơ đốc giáo) (như) sabbath day, thời kỳ nghỉ, cuộc hội họp...
  • phay tạo vỉa, sự ghi sót, sự ghi sai (trên băng từ), đứt dãy (theo) mặt lớp, đứt gãy thuận vỉa, phay theo vỉa,
  • / ´prouli¸said /, danh từ, sự giết con (trước hay ngay sau khi đẻ),
  • cùng chạy thử động cơ, vùng nổ máy thử động cơ (ở sân bay),
  • / ´flaiə /, Danh từ: vật bay, con vật có cánh (như) chim, sâu bọ..., xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh, người lái máy bay, cái nhảy vút lên, (thông tục) người nhiều tham vọng,...
  • / 'eəsik /, Tính từ: say gió khi đi máy bay, say gió trên máy bay,
  • / ´puʃə /, Danh từ: người đẩy, vật đẩy, máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) (như) pusher aeroplane, kẻ trục lợi, người bán ma túy bất hợp pháp, người đi bán...
  • / 'teilwind /, gió xuôi, Danh từ: (hàng không) gió xuôi (gió thổi từ phía sau một chiếc xe đang chạy, máy bay đang bay..),
  • Danh từ: sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại, sự thay đổi lập trường (quan điểm, chính sách...) về phía ngược lại, bước...
  • / eis /, Danh từ: (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người...
  • / ´stʌniη /, Tính từ: (thông tục) tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc, gây ngạc nhiên, làm choáng váng, cực kỳ (tốt, hấp dẫn), Kinh tế:...
  • trục lăn đẩy giấy bằng áp lực (trong máy sao chụp), con lăn ép,
  • / ´bætsmən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, người hướng dẫn cho máy bay đáp xuống tàu sân bay, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top