Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Psycho analyse” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.080) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như psychoanalyse,
  • Danh từ số nhiều của .psychoneurosis: như psychoneurosis, Y học: số nhiều củapsychoneurosis,
  • hình thái ghép, tâm lý, tinh thần, thần kinh; bộ não, Y học: (psycho-) prefix. chỉ 1 . tâm trí, tinh thần 2. tâm lý học., psychology, tâm...
  • Danh từ số nhiều của .psychosis: như psychosis,
  • số nhiều của metempsychosis,
  • / ,ri:inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự đầu thai, sự hiện thân, sự tái sinh trong một thể xác mới, Từ đồng nghĩa: noun, metempsychosis , transmigration,...
  • / ¸metəmsai´kousis /, Danh từ, số nhiều là .metempsychoses: thuyết luân hồi,
  • như psychoanalytic,
  • / ´saikikl /, như psychic, Từ đồng nghĩa: adjective, psychical research, sự nghiên cứu tâm linh (ngoại cảm từ xa..), cerebral , intellective , intellectual , psychic , psychological
  • / sai´kouzis /, Danh từ, số nhiều .psychoses: (y học) chứng rối loạn tâm thần, Y học: chứng loạn tâm thần,
  • / ¸saikounju´rousis /, Danh từ, số nhiều .psychoneuroses: (y học) bệnh loạn thần kinh chức năng, Y học: loạn thần kinh tâm thần,
  • / ə'næləsis /, Danh từ, số nhiều .analyses: sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích, Nghĩa chuyên ngành: phép tính toán,...
  • / ¸trænzmai´greiʃən /, danh từ, sự di cư, sự di trú, sự luân hồi (linh hồn), như migration, sự đầu thai, Từ đồng nghĩa: noun, exodus , immigration , migration , metempsychosis , reincarnation,...
  • / ¸mʌlti´tʃænəl /, Toán & tin: kênh bội, Kỹ thuật chung: nhiều đường, nhiều kênh, multichannel analyser, bộ phân tích nhiều kênh, multichannel analyser,...
  • bộ phân tích khí, thiết bị phân tích khí, máy phân tích khí, Địa chất: bộ phân tích khí, exhaust gas analyser, máy phân tích khí xả, heat-of-heat gas analyser, máy phân tích khí dẫn...
  • máy phân tích lưới, máy phân tích mạng, bộ phân tích mạng, scalar network analyser, máy phân tích mạng vô hướng, vector network analyser, bộ phân tích mạng vectơ
  • như psychologize,
  • khí phát tán, hơi thoát, hơi, khí cháy, khí thải, khí xả, khí ống khói, khí thoát, khí xả, khí đã sử dụng, exhaust gas analysis system, hệ thống phân tích khí thải, exhaust gas analyzer, thiết bị phân tích...
  • Thành Ngữ:, the psychological moment, thời điểm tâm lý
  • như analyser, máy giải tích, thiết bị phân tích, kính phân tích, trắc kế, bộ phân tích, chương trình phân tích, dụng cụ phân tích, máy phân tích, máy phân tích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top