Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Que...” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.068) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / klip /, Danh từ: cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, ( số nhiều)...
  • / ´pʌnit /, Danh từ: giỏ (đựng rau quả...), Kinh tế: giỏ (đựng rau quả)
  • Danh từ: người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)
  • Danh từ: tính có thể nhận làm con nuôi, tính có thể theo được, tính có thể làm theo, tính có thể chấp nhận, tính có thể thông qua...
  • / 'beri /, Danh từ: (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la, Kinh tế: hạt, quả...
  • Thành Ngữ:, to make a hole in, (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...)
  • / 'baund /, Danh từ: biên giới, ( số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, Ngoại động từ: giáp giới với; là biên giới của, vạch biên giới, quy...
  • / pə´ræmbju¸leit /, Ngoại động từ: Đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...), Đi đi lại lại, Đi thanh tra (một vùng...), Đi vòng (một địa điểm) để qui...
  • / ri'flekt /, Ngoại động từ: phản chiếu; phản xạ, phản hồi, bức xạ, phản ánh; cho thấy bản chất của; tương ứng với, mang lại (hành động, kết quả...), (từ hiếm,nghĩa...
  • / proʊˈkyʊər, prəˈkyʊər /, Ngoại động từ: kiếm, thu được, mua được (vật gì), tìm (đàn bà, con gái) để cho làm đĩ, (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...),...
  • / ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một người nào đó, such-and-such results will follow such-and-such causes, những kết quả...
  • / blʌd /, Danh từ: máu, huyết, nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...), sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự,...
  • / əuvər'hi:tiŋ /, Danh từ: (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng, đốt quá nóng, sự quá, sự nóng quá, quá nhiệt, quá nóng, sự quá nhiệt, sự quá nóng, tình trạng quá...
  • / ´sendə /, Danh từ: người gửi (thư, quà...), (kỹ thuật) máy điện báo, Toán & tin: máy phát, Điện tử & viễn thông:...
  • Phó từ: trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị, quy...
  • / ¸hænd´pikt /, Tính từ: Được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...), Được chọn lọc kỹ lưỡng, Kinh tế: chọn lọc bằng tay
  • / ´wə:mi /, Tính từ: có giun; chứa nhiều sâu, sâu, bị sâu làm hỏng, bị sâu đục, bị mọt ăn, giống con giun, hình ngoằn ngoèo, wormy soil, đất nhiều giun, a wormy apple, một quả...
  • / im´pju:t /, Ngoại động từ: Đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho, hình thái từ: Kinh tế: gán cho, gán cho (tội phí...), quy...
  • / bə´listik /, Kỹ thuật chung: đạn đạo, đạn đạo học, đường đạn, ballistic computer, máy tính đường đạn, ballistic flyby, chuyến bay đường đạn, ballistic trajectory, quỹ...
  • Phó từ: có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn, không ai ưa, không ai thích, đáng chê trách (người, thói quen..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top