Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Que...” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.068) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /'gini/, Danh từ: Đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh), Quốc gia: guinea, officially the republic of guinea (french: république...
  • / i´lektroud /, Danh từ: Điện cực, Điện: điện lực, Kỹ thuật chung: bản điện cực, điện cực, đũa hàn, que hàn, que...
  • / ´memərəbl /, Tính từ: Đáng ghi nhớ, không quên được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a-1 * , big-league...
  • / ig'zempt /, Tính từ: Được miễn (thuế...), Danh từ: người được miễn (thuế...), Ngoại động từ: ( + from) miễn (thuế...)...
  • / ig´zempʃən /, Danh từ: sự miễn (thuế...), Kinh tế: sự miễn (thuế), sự miễn (thuế...), Từ đồng nghĩa: noun,
  • / kən´dʒi:nə /, Danh từ: vật đồng loại, vật cùng giống, Tính từ: Đồng loại, cùng giống, Từ đồng nghĩa: noun, analogue...
  • / ´indju¸reit /, Ngoại động từ: làm cứng, làm chai đi, làm thành nhẫn tâm, làm cho ăn sâu (thói quen...), Nội động từ: trở nên cứng, trở nên chai,...
  • Danh từ: (văn học) thơ điền viên, (âm nhạc) khúc đồng quê, cảnh đồng quê, cảnh điền viên, câu chuyện tình thơ mộng đồng quê,...
  • Tính từ: không có sức chịu đựng, không quen chịu đựng, Tính từ: không có sức chịu đựng, không quen...
  • / əˈkyuɪti /, Danh từ: tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...), (y học) độ kịch liệt (bệnh), Xây dựng: độ...
  • / reitl /, Danh từ: tổng số tiền thuế địa phương, Kinh tế: sự định giá đánh thuế, sự định giá thuế, thuế địa phương, trị giá chịu thuế...
  • / ´sinəmən /, Danh từ: (thực vật học) cây quế, màu nâu vàng, Hóa học & vật liệu: quế, Kinh tế: quế, vỏ quế,...
  • Danh từ: cơ quan thuế vụ ở anh, Kinh tế: cục thuế nội địa, sở thuế vụ, thu nhập thuế trong nước, commissioners of inland revenue, ủy viên cục thuế...
  • / ri´pa:st /, Danh từ: bữa ăn, bữa tiệc, món ăn (trong bữa ăn), Kinh tế: bữa ăn, bữa tiệc, Từ đồng nghĩa: noun, banquet...
  • / rɔb /, Ngoại động từ: cướp, cướp đoạt; lấy trộm, phạm tội ăn cướp, hình thái từ: Kinh tế: cướp, gậy, que,...
  • Danh từ: sự quét vôi trắng, (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, nghề quét vôi, sự quét (nước) vôi, sự quét vôi trắng, sự quét...
  • / soʊk /, Danh từ (như) .soaking: sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, (từ lóng) bữa chè chén, (thông tục) người quen...
  • đảm phụ địa phương, thuế đất, thuế địa phương, quyền của kỹ sư quyết định đơn giá, rates rebate, sự giảm thuế địa phương, rates relief, giảm thuế...
  • / im'pouz /, Ngoại động từ: ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, ( + upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang...
  • / ,kɔnfə'mei∫n /, Danh từ: sự xác nhận; sự chứng thực, sự thừa nhận, sự phê chuẩn, sự làm vững chắc, sự củng cố, sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...), (tôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top