Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slacken pace” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chiếu nghỉ, half landing ( halfspace landing ), nửa chiếu nghỉ
  • Thành Ngữ:, at the snail's pace, rất chậm; chậm như sên
  • Idioms: to be confined ( for space ), ở chật hẹp
  • / ´kwaiə¸tju:d /, Danh từ: sự yên tĩnh; sự bình thản, Từ đồng nghĩa: noun, calmness , peace , peacefulness , placidity , placidness , serenity , tranquillity
  • Idioms: to go at a furious pace, chạy rất mau; rất hăng
  • góc ghi phiếu bầu, Từ đồng nghĩa: noun, ballot box , balloting place , polling place , polls , voting machine
  • / mis´lei /, Để mất, để thất lạc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, misplace , displace , lose
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in the right place, one's heart is (lies) in the right place
  • Thành Ngữ:, to mend one's pace, rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên
  • kỹ thuật không gian, kỹ thuật vũ trụ, space technology programme-stp, chương trình kỹ thuật không gian
  • Phó từ: (thuộc) hoà bình, thái bình, một cách thanh thản, yên tĩnh, die peacefully, chết một cách thanh thản, sleep peacefully, ngủ ngon,...
  • sự xây dựng nhà, sự xây dựng nhà ở, space unit house building, sự xây dựng nhà bằng khối
  • đường (cong) ghềnh, đường ghềnh, intrinsic equations of a space curve, phương trình nội tại của đường cong ghềnh
  • hệ không gian, thin-walled space system, hệ không gian thành mỏng
  • Idioms: to go at a good pace, Đi rảo bước
  • trọng lượng của tàu, trọng tải dân nước, trọng tải dẫn nước, trọng tải dãn nước tính bằng tấn, gross displacement tonnage, trong tải dãn nước toàn phần, gross displacement tonnage, trọng tải dân nước...
  • Idioms: to go at the foot 's pace, Đi từng bước
  • / træη'kwiləti /, danh từ, sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình, Từ đồng nghĩa: noun, calm , calmness , hush , lull , peace , peacefulness , placidity , placidness...
  • khoảng trắng, khoảng trống, white space count program, chương trình đếm khoảng trắng
  • Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top