Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slacken pace” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng, mắt lưới, space (grid) cell, ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
  • độ dịch chuyển điện, điện di, độ cảm ứng, độ dịch điện môi, độ điện dịch, mật độ thông lượng điện, mật độ điện dịch, electric displacement density, mật độ điện dịch, electric displacement...
  • Phó từ: (thông tục) ngay tức khắc, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, apace , posthaste , quick , quickly,...
  • small space between moving parts, permitting oil to enter for lubrication., khe hở phần ổ trục,
  • / ´fili¸gri: /, Danh từ: Đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ, Từ đồng nghĩa: noun, fretwork , interlace , lacework , lattice , ornamentation , tracery,...
  • Thành Ngữ:, to space out ( in ), để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn
  • / æl´pækə /, Danh từ: (động vật học) anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở nam mỹ), lông len anpaca, vải anpaca (làm bằng lông len anpaca), Hóa...
  • giá trị thay đổi, giá trị thay thế, giá thành thay thế, chi phí thay thế, chi phí thay thế, phí tổn thay thế, replacement cost accounting, sự thanh toán chi phí thay thế, current replacement cost, phí tổn thay thế...
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • / nju:´merik /, Đo lường & điều khiển: thuộc số, Kỹ thuật chung: bằng số, số, nbs ( numericbackspace character ), ký tự lùi bằng số, numeric (al)...
  • tiền compac, tiền compact,
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) pace with, theo kịp, sánh kịp
  • Danh từ: không gian vũ trụ, khoảng không vũ trụ, hàng không vũ trụ, aerospace industries association (aia), hiệp hội công nghiệp hàng không...
  • tổ máy lạnh compac, tổ máy lạnh compact,
  • / 'æmbjʊleit /, đi dạo, dạo chơi, Từ đồng nghĩa: verb, foot , pace , step , tread
  • Toán & tin: (tôpô học ) nửa compact, nửa compac,
  • máy nén compac, máy nén compact [gọn], máy nén gọn,
  • thiết kế compac, thiết kế compact [gọn], thiết kế gọn,
  • phương trình vi phân laplace,
  • điểm cực của biến đổi laplace,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top