Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “State of unrest” Tìm theo Từ | Cụm từ (116.726) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stætiks /, Danh từ, số nhiều .statics: tĩnh học, Toán & tin: tĩnh học, Y học: tĩnh học, Kỹ...
  • được định nghĩa, được xác định, defined assignment statement, lệnh gán được định nghĩa, recursively defined sequence, dãy được xác định đệ quy
  • / 'hemou,stætiks /, như haemostatic,
  • câu lệnh có điều kiện, lệnh điều kiện, mệnh đề có điều kiện, lệnh có điều kiện, fuzzy conditional statement, câu lệnh điều kiện mờ
  • câu lệnh khả thi, câu lệnh thi hành được, câu lệnh thực hiện được, lệnh chạy được, next executable statement, lệnh chạy được tiếp theo
  • ứng suất giới hạn, ứng suất giới hạn, theory of limit stress state of soils, lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
  • / ´foutou¸stæt /, Danh từ ( .Photostat): sự sao chụp; (nhãn hiệu) photocopy, Ngoại động từ: photocopy, sao chụp, Kinh tế: bản...
  • / rei /, Danh từ: (âm nhạc) rê, Giới từ: (thương nghiệp) về việc; về, trả lời, (pháp lý) về vụ, your cooperative selling to the state of 5,000 extra tons...
  • điều kiện lỗi, điều kiện sai, sự cố, sai hỏng, error condition ( incalculators ), điều kiện lỗi (trong tính toán), error condition statement, câu lệnh điều kiện lỗi
  • / ´rekən¸sailəbl /, tính từ, có thể hoà giải, có thể giảng hoà được, nhất trí, không mâu thuẫn, reconcilable statements, những lời tuyên bố nhất trí với nhau
  • giới hạn hóa lỏng, giới hạn chảy (đất), giới hạn chảy, giới hạn lỏng, mechanical liquid limit device, thiết bị định giới hạn chảy lỏng, quasi-liquid soil ( instate near the liquid limit ), đất chảy dẻo...
  • / ´stætjuəri /, Tính từ: (thuộc) tượng; để làm tượng, Danh từ: sự nhiều tượng, statuary marble, cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng, a...
  • / ´stætjutəri /, Tính từ: (thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được làm theo luật, được yêu cầu theo luật, one's statutory rights, những quyền của...
  • chỉ thị máy, lệnh máy, machine instruction code, mã lệnh máy, machine instruction processor, bộ xử lý lệnh máy, machine instruction set, tập lệnh máy, machine instruction statement, câu lệnh máy
  • tan ra (băng), được làm tan băng, được làm tan giá, được làm tan giá (tan băng), chảy ra (băng), thawed state, trạng thái (được) làm tan giá, thawed tissue, mô (hữu...
  • hungary, officially the republic of hungary, is a landlocked country in central europe, bordered by austria, slovakia, ukraine, romania, serbia, croatia, and slovenia. hungary has been a member state of the european union since may 1, 2004., diện tích:...
  • samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa from 1900 to 1919, and western samoa from 1914 to 1997. it was recognized by the united nations on...
  • / 'neikidli /, phó từ, trần trụi, không dấu giếm, he states nakedly that his family is over head and ears in debt, hắn tuyên bố hụych toẹt rằng gia đình hắn đang bị nợ nần lút đầu
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies specified in the bidding documents in which the bid price may be stated, là đồng tiền quy định trong hsmt mà nhà thầu sẽ chào trong hsdt của mình
  • không đồng chất, không đồng đều, không đồng nhất, không thuần nhất, non-homogeneous state of stress, trạng thái ứng suất không đồng đều, non-homogeneous orbit,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top