Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The lowest” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.948) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chế tạo, hàng chế tạo, sản phẩm, việc chế tạo, domestic manufactures, hàng chế tạo trong nước, exporter of manufactures, người xuất khẩu hàng chế tạo, partial...
  • / lju:d /, Tính từ: dâm dục, dâm dật, Từ đồng nghĩa: adjective, bawdy , blue , coarse , erotic , fast * , filthy * , foul-mouthed , gross * , hard-core * , immodest ,...
  • chất ức chế cholesterol,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải ( crickê), Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh...
  • / ðʌs /, Phó từ: theo cách đó, như vậy, như thế, do đó, theo đó, vì thế, vì vậy, he's the eldest son and thus heir to the title, Ông ta là con trai cả, vì thế là người thừa kế tước...
  • / gɔlf /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn đánh gôn, Nội động từ: (thể dục,thể thao) chơi gôn, hình thái từ:
  • nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the republic of nauru, is an island nation in the micronesian south pacific. the nearest neighbour is banaba island in the republic of kiribati, 300 km due east. nauru is the world's smallest island nation,...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác), Ngoại động từ: (thể dục,thể thao)...
  • chất ức chế cholesterol,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn săn cáo bằng chó, Tính từ: (thể dục,thể thao) (thuộc) môn săn cáo bằng...
  • / lɔft /, Danh từ: gác xép, chuồng bồ câu, (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn), Ngoại động từ: nhốt (bồ câu) trong chuồng, (thể dục,thể...
  • / ´ækwə¸plein /, Danh từ: (thể dục,thể thao) ván trượt nước, Nội động từ: (thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy),
  • ren đai ốc kiểu lowenhertz,
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • / ˈpenlti /, Danh từ: hình phạt, tiền phạt, (thể dục,thể thao) cú phạt đền (bóng đá), ( định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền, sự bất lợi; tình thế bất lợi,
  • / haip /, danh từ, (thể dục,thể thao) miếng ôm hông vật ngã, ngoại động từ, (thể dục,thể thao) ôm hông vật ngã (đối phương),
  • / gli´seid /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng, bước lướt (múa ba lê), Nội động từ: (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc...
  • danh từ, ( theỵwestỵcountry) khu vực tây nam của nước anh, a west country village, một làng ở khu vực tây nam nước anh
  • / ¸ouvə´trein /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá, Nội động từ: (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá,
  • Thành Ngữ:, sabbath-day's journey, quãng đường (độ hơn một kilômét) người do thái có thể đi trong ngày xaba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top