Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Willy nilly” Tìm theo Từ | Cụm từ (242) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vòng willis,
  • khớp willison,
  • dây thầnkinh mắt willis,
  • vòng willis,
  • thừng willis,
  • dụng cụ róc màng xương williger,
  • / ´wilful /, Tính từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) .willful): cố ý, chủ tâm, cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, wilful murder, tội...
  • dây thần kinh mắt willis,
  • cành ngoài củadây thần kinh phụ willis,
  • cành ngoàicủa dây thần kinh phụ willis,
  • / wilt /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .will: Ngoại động từ: làm héo, làm rủ xuống, Nội động từ:...
  • Giới từ: (viết tắt) của of, 10ỵo'clock, 10 giờ, man-o'-war, tàu chiến, will-o'-the-wisp, ma trơi, (viết tắt) của on, i dreamt of it o'nights, tôi mơ thấy điều đó ban đêm
  • (viết tắt) của .it .will:,
  • (viết tắt) của .he .will:,
  • Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, absolutely , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly , yea, jibed , meshed
  • dây thầnkinh willis, dây thần kinh tủy sống,
  • (viết tắt) của .she .will, .she .shall:,
  • định lý cơ bản về ăn khớp, định lý willis,
  • / 'ail /, viết tắt của i shall, i will,
  • / ´pig¸swil /, Danh từ: rau lợn (như) swill,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top