Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lẩm” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.763) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • breeding, reclaiming, reclamation, recovery, recuperation, recycling, regeneration, renewal, reusable waste product, reactivation, reconstitution, recovery, regeneration, returning, revivification, sự tái sinh dầu, oil reclaiming, sự tái sinh...
  • objection, cash claim, claim for compensation, claim for indemnity, demand for compensation, reclamation
  • thin plate, bottom plate, foundation panel, foundation slab, main foundation, pattern, platform, underplate, chip, lamella, laminar, laminate, lamination, membrane panel, plate, platelet, raft, shell-slab, shingle, slab, thin plate, tile-board, flake,...
  • underplate, foundation plate, foundation slab, pattern, lamella, lamina, plate, sole plate, thin plate, thin slab, layer, membrane, kết cấu bản móng, beamless plate structure, kết cấu bản mỏng, beamless plate structure
  • lamp shade., electric bulb., bulb, bulb-lamp, lamp, lamp bulb, light bulb, parabolic reflector, bóng đèn 2 dây tóc, double filament bulb, bóng đèn 2 tim, double filament bulb, bóng đèn 2 đầu cắm, festoon bulb, bóng đèn bị cháy, bulb...
  • tính từ, lacustrine limestone, infinite, infinity, multiplicity, multitude, clamshell, incalculable, scads, oyster shell, shuck, innumerable, countless
  • nepheloscope, giải thích vn : một dụng cụ thí nghiệm sử dụng nhằm làm ngưng tụ hay giản nở không khí ẩm để làm giống như hình dạng của các đám [[mây.]]giải thích en : a laboratory instrument used to condense...
  • cam clamp, check clamp, eccentric clamp
  • flame chipping, flame descaling, flame deseaming
  • two-level mold, giải thích vn : một khuôn đúc đặt một khoang đúc trên đỉnh chứ không phải dọc theo của một cái khác nhằm làm giảm lực hãm cần [[thiết.]]giải thích en : a mold that places one molding cavity...
  • Danh từ: village nobody, lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh ăn không có quyền ăn nói không có quyền nói à?, shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right...
  • tough; leathery., persistent; tenacious., rabies vaccine vacxin, tenacious, tough, linear, long, oblong, prolate, stage, band, bank, belt, blade, chord, fascia, fascia board, fillet, lacing, lamella, lay, line, list, range, ribbon, sheet, span, strap,...
  • burst into flames., burst, burst (into flames), deflagrate, deflagration, spontaneous combustion, sóng bùng cháy, deflagration wave
  • damping, giải thích vn : 1.quá trình làm giảm các dao động trong quá trình vận hành máy móc 2.giảm những âm thanh va chạm trên tường do ảnh hưởng từ các vật liệu [[khác.]]giải thích en : 1. the process of...
  • fire resistant, flameproof, flame-resistant, flame-resisting, tấm chống cháy, fire-resistant cladding sheet, giấy chống cháy, flameproof paper, quần áo chống cháy, flameproof clothing, động cơ chống cháy, flameproof motor
  • danh từ, Động từ: to gore, to butt, grip, rod, shank, band, bandage, bander, belt, blade, fascia, fillet, glacial, icy, lamella, range, ribbon, span, strap, string, strip, stripe, tape, tape line, by, certificate,...
  • danh từ., Động từ., plain, grow, brackets, buckle, catch, clamp, clasp, clip, couple, cramp, cramp-iron, dog, hamulus, hang, hitch, hook, loop, mounter, ratchet, staple, backsight, benchmark, datum, direction beacon, feature, mark, marker, milestone,...
  • Danh từ: stocks; cang; cangue, hutch, yoke, mount, gông cùm, sllavery, gông từ ( trong máy biến áp ), yoke beam, sự treo gông, yoke suspension, thanh kẹp gông từ, yoke clamp, từ thẩm kế kiểu...
  • long surf clam, surf clam
  • danh từ, danh từ, mohammedanism, islam, mohammedanism, islam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top