Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sied” Tìm theo Từ (1.008) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.008 Kết quả)

  • / ʃed /, Danh từ: (trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc, chuồng (trâu, bò, ngựa), Ngoại động từ .shed: rụng (lá...), lột (da...), rơi, trào,...
  • / paid /, Tính từ: có nhiều màu sắc xen nhau, pha nhiều màu (nhất là màu đen và màu trắng) (về chim..), a pied wagtail, con chim chìa voi lông đen trắng
  • ngăn che, giàn chống đào lò (xây dựng đường hầm), bảo vệ, màn chắn, vỏ che,
  • / sid /, Danh từ: hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, (thể dục,thể thao) (thông tục) đấu thủ hạt giống (nhất là trông môn quần vợt), bắt đầu trông...
  • / saizd /, Tính từ: (trong từ ghép) có quy mô như thế nào đó, (adj) đã định cỡ, đã định cỡ, được xếp theo cỡ, a medium-sized garden, một khu vườn cỡ trung bình
  • phiến kính mang vật,
  • / li:d /, Danh từ, số nhiều .lieder:, ' li:d”, bài ca, bài thơ ( Đức)
  • Tính từ: (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh được nói rõ, a six-sided object, một vật có sáu cạnh, a glass-sided container,...
  • / slɛd /, Danh từ (như) .sledge: xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo), Nội động từ (như) .sledge: Đi bằng xe trượt tuyết, Ngoại...
  • / sped /,
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • Tính từ: cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà), a job with tied accommodation, một việc làm có...
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • động cơ có xi lanh bố trí song song,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top