Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barging in” Tìm theo Từ (6.207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.207 Kết quả)

  • / 'ʤɑ:riɳ /, Tính từ: chói tai, nghịch tai, làm gai người, làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...), va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không...
  • / 'lægiɳ /, Danh từ: sự đi chậm đằng sau, chất không dẫn nhiệt, Cơ khí & công trình: tính trễ, Hóa học & vật liệu:...
  • Danh từ: sự phân tích từ loại, phân tích cú pháp (từ, câu),
  • Danh từ: sự đỗ xe; bãi đỗ xe, khu đỗ xe, điểm đỗ xe, sự đỗ xe, trạm dừng xi, chỗ đỗ ô tô, bãi đậu xe, bãi đỗ, bãi đỗ...
  • / 'veəriiɳ /, Tính từ: mấp mô, gập ghềnh, hay thay đổi, hay biến đổi, khác nhau, không ổn định, Xây dựng: thay đổi, Cơ...
  • / 'wɔ:diη /, Danh từ: sự canh giữ; sự tuần tra, Đội cảnh vệ; đội tuần tra, khe răng (chìa khoá),
  • / 'bæɳkiɳ /, Danh từ: công việc ngân hàng, bờ đắp, khối đất đắp, sự đắp bờ, sự đắp kè (đường), sự lượn (máy bay), sự nghiêng cánh, hoạt động ngân hàng, Nguồn...
  • sự nhận dạng axit,
  • Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào),
  • sự đóng bao khô,
  • Danh từ: (từ lóng) súng lục,
  • / ´bændiη /, danh từ: dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), (vật lý) dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy,...
  • / ´bætiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông (để làm chăn...), Kỹ thuật chung: mềm bông
  • / ´breisiη /, Tính từ: làm cường tráng, làm khoẻ mạnh, Cơ khí & công trình: chắn cữ, khung đàn, Xây dựng: cột chống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top