Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intersection” Tìm theo Từ (239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (239 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ¸intə´sekʃən /, Danh từ: sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao, Cơ - Điện tử:...
  • giao điểm,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ˌɪntərˈdʒɛkʃən /, Danh từ: sự nói xen vào; lời nói xen vào, (ngôn ngữ học) thán từ, Từ đồng nghĩa: noun, ah , ahem , alas , amen , boo , egad , er...
  • giao điểm, giao tuyến, (sự, chỗ) giao nhau,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / ¸intə´sepʃən /, Danh từ: sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, (quân sự) sự đánh chặn, (quân sự) sự nghe đài đối phương, Cơ...
  • / ¸intə´dikʃən /, Danh từ: sự cấm chỉ, sự bị cấm, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá...
  • giao nhau, tương giao, Tính từ: (thuộc) sự cắt ngang, (toán học) (thuộc) sự giao nhau,
  • Danh từ: thời kỳ giữa hai thời kỳ,
  • / ¸inti´lekʃən /, Danh từ: sự hiểu biết, quá trình hiểu biết,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top