Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hearer” Tìm theo Từ (1.325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.325 Kết quả)

  • / ´lə:nə /, Danh từ: người học, học trò, người mới học, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abecedarian , apprentice...
  • Tính từ: gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo nàn, xoàng, sơ sài, đạm bạc, thiếu xót, Từ đồng nghĩa:...
  • máy cắt (đứt) cơ khí,
  • / ´si:lə /, Danh từ: người áp triện, người đóng dấu, người săn chó biển; tàu săn chó biển, Hóa học & vật liệu: chất hàn, vòng kẹp bịt...
  • Danh từ: người nhìn trừng trừng, chăm chú nhìn,
  • / 'ti:zə /, Danh từ: người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức, (thông tục) vấn đề hóc búa, vấn đề khó giải quyết,
  • / ´vi:lə /, tính từ, chưa chín chắn, non choẹt, bằng thịt bê, thuộc về bê,
  • / ´wi:və /, Danh từ: người dệt vải, thợ dệt, chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con.. làm tổ) (như) weaver-bird,
  • người cầm chi phiếu,
  • thiết bị đốt nóng ly tâm, thiết bị thanh trung ly tâm,
  • thiết bị đốt nóng liên tục,
  • Danh từ: người bị đóng đinh trên thánh giá ( giê-xu),
  • bộ sưởi chống đọng sương,
  • điều khoản cho người cầm phiếu,
  • hình thái vô danh,
  • giấy chứng quyền mua cổ phần không ghi tên,
  • nồi chưng bitum, bồn nấu nhựa,
  • đá chèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top