Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get into the act” Tìm theo Từ (9.969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.969 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get into, vào, di vào
  • Thành Ngữ:, into the bargain, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
  • Thành Ngữ:, to let into, để cho vào
  • đưa vào vận hành, vận hành,
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • Thành Ngữ:, be in the red ; get ( somebody ) into the red, (thông tục) có nhiều nợ hơn tài sản có; (làm cho ai phải) nợ tiền
  • sự cấp dòng vào mạng điện,
  • Thành Ngữ:, be in/get into trim, trạng thái sẵn sàng; lấy lại phong độ
  • Thành Ngữ:, to get into bad company, kết bạn với những người xấu
  • Thành Ngữ:, to get into one's stride, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
  • đưa dụng cụ xuống lỗ khoan,
  • Thành Ngữ:, step into the breach, lấp lỗ hổng
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • chất hàng vào khoang tàu,
  • Thành Ngữ:, in the very act, khi đang hành động, quả tang
  • hành vi bên mua,
  • Thành Ngữ:, to get at, d?t t?i, d?n du?c, t?i, d?n; v?i t?i du?c, l?y du?c, d?n g?n du?c
  • Thành Ngữ:, to get the knock, bị thất bại, bị đánh bại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top