Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In love with” Tìm theo Từ (6.058) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.058 Kết quả)

  • Idioms: to be in love with, say mê ai, đang yêu
  • Thành Ngữ:, to fall in love with, love
  • người phụ nữ đang yêu,
  • Idioms: to be in love with sb, yêu, mê người nào; phải lòng người nào
  • Danh từ: lòng yêu, tình thương, lòng yêu thương, tình yêu, mối tình, ái tình, xai, người tình, thần ái tình, (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu, (tôn giáo) tình thương...
  • Thành Ngữ:, to live with, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to move in, dọn nhà (đến chỗ ở mới)
  • Thành Ngữ:, to be hand in glove with, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
  • Phó từ: hết sức thân thiết,
  • Thành Ngữ:, in company with, cùng với
  • đánh mất giá trị,
  • Thành Ngữ:, to live in, ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc
  • Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào!
  • Thành Ngữ:, in connection with, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  • tương ứng với . ., đúng với, phù hợp với,
  • Thành Ngữ:, in common with, cùng với, cũng như, giống như
  • Thành Ngữ:, in comparison with, so với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top