Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Élèves” Tìm theo Từ | Cụm từ (599) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / self /, Tính từ: Đồng màu, cùng màu, một màu (hoa), cùng loại, Danh từ, số nhiều .selves: bản thân mình, cái tôi; cá tính của ta; phần đặc biệt...
  • hình ảnh tĩnh, dừng ảnh, still picture interchange file format (spief), định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh, still picture television (sptv), truyền hình ảnh tĩnh
  • / ðai´self /, Danh từ: (từ tiếng anh cổ hay dùng trong kinh thánh) có nghĩa là themselves, như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou),
  • Danh từ: bức vẽ mực đen, phim đen trắng, Ảnh đen trắng, đen trắng, down in blackỵandỵwhite, trên giấy trắng mực đen, black and white television, máy thu hình đen trắng, black-and-white...
  • phần tử song song, parallel element-processing ensemble (pepe), bộ xử lý phần tử song song, pepe ( parallelelement -processing ensemble ), bộ xử lý phần tử song song
  • Idioms: to be a believer in sth, người tin việc gì
  • / it´self /, Đại từ phản thân, số nhiều .themselves: bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó, một mình, Xây dựng: tự bản thân,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decorousness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • đèn vỏ kim loại côn, ống ảnh, đèn hình, màn ảnh, color picture tube, đèn hình màu, color picture tube, ống đèn hình màu, color television picture tube, đèn hình màu, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm,...
  • / jɔ:'self /, Đại từ phản thân ( số nhiều .yourselves): tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình, how's yourself?, (từ lóng) còn anh có khoẻ không?, you must wash yourself,...
  • / ´dekərəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • gặp phải thế bí, rơi vào hoàn cảnh khó, we use anything at hand as a shield , and not only when we face a tight corner , but also when we are unsure of [[ourselves].
  • hình thái tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ : từ xa telecontrol sự điều khiển từ xa; telemechanics cơ học từ xa, liên quan đến truyền hình : telecast...
  • Idioms: to be a believer in ghosts, kẻ tin ma quỷ
  • Thành Ngữ:, to make believe, làm ra vẻ, giả vờ
  • Danh từ, số nhiều tea-leaves: lá chè, ( số nhiều) bã chè,
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • Danh từ: tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc, Từ đồng nghĩa: noun, isolation , loneliness , singleness...
  • Thành Ngữ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo điều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top