Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Appear like” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´beli¸kous /, Tính từ: hiếu chiến, thích đánh nhau, hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, warlike...
  • / ´prins¸laik /, tính từ, như ông hoàng, to have a princelike manner, có điệu bộ như một ông hoàng
  • Thành Ngữ:, to live like fighting cocks, thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • / dai´æfənəs /, Tính từ: trong mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chiffon , clear , cobweblike , delicate...
  • / tʃə´ru:bik /, tính từ, có vẻ dịu dàng hiền hậu, có mắt tròn trĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, childlike , infantile , infantine
  • / ´eni¸wɛə /, Phó từ: bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu, Từ đồng nghĩa: noun, place it anywhere you like, anh thích để nó ở đâu thì để, anywhere...
  • Phó từ: theo bầy, theo cộng đồng, budgerigars like to live gregariously, vẹt đuôi dài ở uc thích sống theo bầy
  • / ´faitiη¸kɔk /, danh từ, gà chọi, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • / diˈfensləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, caught , endangered , exposed , hands tied , helpless , indefensible , in line of fire , like a clay...
  • những thiệt hại có thể dự kiến trước, Từ đồng nghĩa: adjective, predictable , prepared for , expected , likely
  • cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh, xem thêm like,
  • / 'komplikeit /, Ngoại động từ: làm phức tạp, làm rắc rối, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • / kwin´tju:plikeit /, Tính từ: nhân gấp năm, sao lại năm lần, chép lại năm lần, năm bản giống nhau, Ngoại động từ: nhân gấp năm, sao thành năm bản...
  • / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death is often likened to an eternal sleep, sự chết thường được ví như một giấc ngủ...
  • / pri´zju:məbl /, tính từ, có thể đoán chừng; có thể được, Từ đồng nghĩa: adjective, assumptive , likely , probable , prospective
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • / ´mæniʃ /, Tính từ: giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà), thích hợp với đàn ông, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manful , manlike...
  • / si´nɔniməs /, Tính từ: Đồng nghĩa, có cùng nghĩa (với), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alike , apposite...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top