Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Asleep at switch” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa ăn thịnh soạn, a slapping great girl, một cô gái nở nang
  • / ´slæp¸ʌp /, tính từ, (từ lóng) bảnh, chiến, không sợ tốn kém, (thông tục) rất ngon (về bữa ăn), a slap-up suit, một bộ cánh bảnh
  • Thành Ngữ:, to besmirch ( sully ) one's escutcheon, tự làm ô danh
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • phó từ, vô cùng, vô tận, không giới hạn, mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adjective, adjective, adverb, ceaselessly , endlessly , forever , perpetually, at length , continuously , endlessly , forever , having...
  • / ´slæp¸dʒæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh kẹp, bánh xèo,
  • / ´switʃiη /, Danh từ: sự chuyển mạch, sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi, Giao thông & vận tải: sự bẻ ghi, sự rẽ đường tàu, Toán...
  • / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • Thành Ngữ:, to have an ace up one's sleeve, giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần
  • như paraselene,
  • Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end , infinity , sempiternity
  • / 'sli:vid /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó, a long - sleeved shirt, áo sơ mi dài tay, a short - sleeved shirt, áo sơ mi ngắn tay, a loose - sleeved shirt,...
  • khối quét, mạch quét, frequency-sweep circuit, mạch quét tần số
  • / ´slæp¸stik /, Danh từ: roi đét, roi pháo (của anh hề), (nghĩa bóng) trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick comedy, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd...
  • Danh từ: công nhân quét đường (như) street-sweeper,
  • / 'bækslæp /, Nội động từ: tỏ ra quá sốt sắng,
  • phép quay rpy (roll-pitch-yaw),
  • Phó từ: không ngớt, liên tục, last night , it rained ceaselessly, đêm qua, trời mưa liên tục
  • / ´wel´fed /, Tính từ: có các bữa ăn ngon đều đặn, the cat looked very sleek and well-fed, con mèo đó trông rất mỡ màng và béo tốt
  • / 'seilz'klɑ:k /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) shop-assistant, Nghĩa chuyên ngành: người bán hàng, Từ đồng nghĩa: noun, clerk , salesgirl , salesman , salesperson...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top