Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Book profit” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.846) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • / ´bu:tlis /, Tính từ: không có giày ống, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, bootless effort, cố gắng vô ích, barren , fruitless , unavailing , unprofitable ,...
  • / 'veinis /, danh từ, tính tự phụ, tính tự mãn, tính vô ích, tính không hiệu quả, Từ đồng nghĩa: noun, bootlessness , fruitlessness , unavailingness , unprofitableness , uselessness , vanity...
  • Kinh tế: ĐỒng lợi nhuận, đồng lợi nhuận, isoprofit, đồng lợi nhuận
  • / 'prɔfitə'biləti /, Danh từ: sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi, sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi, Chứng khoán: khả năng sinh lợi,...
  • / ʌn´prɔfitəbl /, Tính từ: không đáng khai thác (mỏ), không có lợi, không có ích; không thuận lợi, không sinh lãi, không mang lợi, không có lời, Từ đồng...
  • / ´prɔfit¸meikiη /, Kinh tế: có mục đích doanh lợi, sự làm ra lợi nhuận, vì mục đích lợi nhuận,
  • sự tối đa hóa lợi nhuận, joint-profit maximization, sự tối đa hóa lợi nhuận chung
  • như cookery-book,
  • / ʌn´prɔfitəbəlnis /, danh từ, tính không có lợi, tính không có ích; tính không thuận lợi, tính chất không sinh lãi, tính chất không mang lợi, tính chất không có lời, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • biên niên, niên san, niên lịch, sách hàng năm, niên giám, niên giám, hydrologic yearbook, biên niên thủy văn, meteorologic yearbook, niên san khí tượng, currency yearbook, niên giám tiền tệ (thế giới), demographic yearbook,...
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • / ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm được, age-earning profile, thu nhập theo độ tuổi, age-earning profit, thu nhập theo...
  • thuế lợi nhuận, excess profits tax, thuế lợi nhuận phụ, excess profits tax, thuế lợi nhuận siêu ngạch, windfall profits tax, thuế lợi nhuận trời cho
  • / 'kæpitl 'prɔfit /, Danh từ: lợi nhuận do vốn đưa đến,
  • / ´prɔfit¸teikiη /, Kinh tế: sự thu được lãi, sự thu hoạch lợi nhuận, thu được lãi,
  • / ´prɔfit¸ʃɛəriη /, Danh từ: sự chia lãi; sự phân chia lợi nhuận, Kinh tế: cộng hưởng lợi nhuận, cộng hưởng lợi nhuận (ngoài tiền lương),...
  • Thành Ngữ:, to blot one's copy-book, copy-book
  • Kinh tế: Đường đồng lợi nhuận, đường đồng lợi nhuận, isoprofit curve, đường đồng lợi nhuận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top