Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chủ nhật” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.614) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in'kɔ:pəreitid /, Tính từ: sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, Nghĩa chuyên ngành: tư cách pháp nhân,...
  • / ´wiʃi¸wɔʃi /, Tính từ: nhạt, loãng (rượu, cà phê...), nhạt phèo (câu chuyện), yếu ớt, mờ nhạt, nhợt nhạt (màu sắc, đặc điểm, phẩm chất..), Từ...
  • / væ'piditi /, danh từ, chuyên nghe lắm nhàm tai, tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo, lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness...
  • / in'kɔ:pərit /, Tính từ: kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, Ngoại động từ: sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ,...
  • Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể,
  • / 'tæloui /, Tính từ: có chất mỡ, tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt, Thực phẩm: chứa mỡ, có mỡ, Kỹ thuật chung: mỡ,...
  • / slaɪm /, Danh từ: chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên, ốc.. nhả ra), Kỹ thuật chung: bột đá, bùn quặng, bùn...
  • danh từ, (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh (cao nhất nước anh), giải thưởng cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, award , championship...
  • / 'vesl /, Danh từ: bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng), (hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn, Ống, mạch...
  • danh từ, hình ảnh, phong cách.. hiện đại, mới nhất, có thể được những người bình thường (nhất là thanh niên) chấp nhận,
  • / pə:sə'næləti /, Danh từ: nhân cách, tính cách, nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp, tính chất là người, nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao),...
  • mũi choòng hình chữ nhật, mũi choòng hình chữ nhất, Địa chất: (mũi) choòng hình chữ nhất,
  • / 'slʌri /, Danh từ: hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa (để vá lò cao), chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..), (nghĩa chung) kết hợp chất loãng và...
  • / ˈgɒsəp /, Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí),...
  • / ful /, Tính từ: Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất,...
  • chất làm đồng nhất, nhân tố làm đồng nhất,
  • khoan lỗ sâu, dầu choòng, đầu choòng, đầu khoan, lưỡi khoan, mũi khoan, đầu choòng, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan, cross drill bit, mũi khoan hình chữ nhật, cross drill bit cutting...
  • mạng nối, mạng chuyển mạch, phức hợp mạng chuyển mạch, homogeneous switching network, mạng nối đồng nhất, broadband switching network, mạng chuyển mạch dải rộng, digital switching network, mạng chuyển mạch...
  • / kwɔ:ts /, Danh từ: (khoáng chất) thạch anh (nhất là silic kết tinh), Kỹ thuật chung: sio2, a quartz clock, đồng hồ treo tường thạch anh (chạy rất chính...
  • giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời trang anh ta cho là anh ta giỏi nhất.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top