Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut water” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.844) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới nước sâu đến thắt lưng, wade waist-deep into a stream, lội xuống suối sâu đến thắt...
  • sự dùng nước làm lạnh, làm lạnh bằng nước, làm nguội bằng nước, sự làm lạnh nước, làm lạnh nước, sự làm nguội bằng nước, sự làm nguội nước, sự làm nguội bằng nước, chilled-water cooling,...
  • bơm kiểu tia phun, bơm tia, bơm phun, bơm phun tia, bơm phụt, máy bơm tia, bơm tia, Địa chất: máy bơm tia, steam jet pump, máy bơm phun hơi, water-jet pump, máy bơm phụt tia nước
  • nước thải, nước đã qua sử dụng được thải ra từ hộ gia đình, cộng đồng, nông trại hay nhà máy công nghiệp, có chứa chất hòa tan hay lơ lửng., wastewater reclaimation, tái sử dụng nước thải
  • / ´tɔnik /, Tính từ: (y học) thuốc bổ, bất cứ cái gì làm cho người ta khoẻ hơn hoặc hạnh phúc hơn, nước khoáng có pha hương vị quinin (như) tonic water, (âm nhạc) âm chủ,...
  • nước chưa xử lý, nước cứng, nước nguyên khai, nước thiên nhiên, nước thô, nước nguyên sinh, raw water ice, nước đá từ nước thô, raw water ice generator, máy (làm) đá từ nước thô, raw water ice maker, máy...
  • nước giải nhiệt, nước làm lạnh, nước làm mát, nước lạnh, nước mát, nước làm mát, nước nguội, Địa chất: nước làm nguội, cooling water circuit, vòng tuần hoàn nước...
  • thủy áp, áp lực nước, áp suất nước, áp suất nước, external water pressure, áp lực nước phía ngoài, internal water pressure, áp lực nước kẽ rỗng, pore water pressure, áp lực nước kẽ rỗng, pore water pressure,...
  • nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống, chlorination ( ofdrinking water ), sự xử lý clo nước uống, drinking water cooler, bộ làm lạnh nước uống, drinking water cooler, giàn làm lạnh nước uống,...
  • máy đo lượng nước, thiết bị đo nước, đồng hồ đo (lượng) nước, đồng hồ đo nước, rotary water meter, đồng hồ đo nước bằng tuabin, rotary water meter, đồng hồ đo nước kiểu quay, turbine water meter,...
  • nước công nghiệp, nước sản xuất, nước công nghiệp, industrial water chiller, máy làm lạnh nước công nghiệp, industrial water chiller [cooler], máy làm lạnh nước công nghiệp, industrial water cooler, máy làm lạnh...
  • thuế nước tưới, Kỹ thuật chung: thủy lợi phí, agreement water rate, thủy lợi phí khoán vụ, consolidated water rate, thủy lợi phí gộp, flat water rate, thủy lợi phí hỗn hợp, lease...
  • thiệt hại do nước, bilge water damage, thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu), fresh and/ or rain water damage, thiệt hại do nước ngọt và/ hoặc nước mưa, rain and or fresh water damage, thiệt hại do nước mưa và...
  • nguồn dự trữ nước, nguồn nước, nguồn thủy năng, analysis of water resources and facilities, sự phân tích các nguồn dự trữ nước, development of water resources, sự khai lợi nguồn nước, indigenous water resources,...
  • hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, máy làm lạnh nước, absorption water chiller [chilling plant], máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, centrifugal water chiller, máy làm lạnh nước ly tâm, hermetic water chiller, máy...
  • áp lực nước, dynamic water force, áp lực nước động, statically water force, áp lực nước tĩnh
  • Thành Ngữ:, to throw cold water on, water
  • lượng ngậm nước, hàm lượng nước, hàm lượng nước, độ ẩm, clouds of high water content, máy chứa (hàm lượng) nước lớn, equilibrium water content, hàm lượng nước [ẩm] cân bằng, equilibrium water content,...
  • nước sạch, nước tinh khiết, clean water act (cwa), luật về nước sạch, cwa ( clean water act ), luật về nước sạch
  • nước giếng, nước nguồn, well water coil, dàn ống xoắn nước giếng, well water coil, giàn ống xoắn nước giếng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top