Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lam” Tìm theo Từ | Cụm từ (158.530) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phó từ & tính từ, (tiếng y); (đùa cợt) thì thầm; nhỏ nhẹ, lầm rầm (lời nói), Từ đồng nghĩa: adverb, a sotto voce remark, lời nhận xét lầm bầm, barely audible , between the...
  • / ¸ʌnri´li:vd /, Tính từ: Đơn điệu, không biến hoá, không có gì làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, không cảm thấy bớt căng thẳng, không thể hiện bớt căng thẳng, không được...
  • / ʌn´ə:θ /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật (tử thi); bới ra, (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện, khám phá; đưa ra ánh sáng, làm cho chui ra (từ hang, hốc), đuổi khỏi hang,...
  • / stæb /, Danh từ: sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm; cơn đau nhói,...
  • / əb'tʌnd /, Ngoại động từ: (y học) làm trơ, làm chết (một cảm giác, một chức năng), vô tri giác, (v) làm cùn, làm tù, làm trơ,
  • / di:pn /, Ngoại động từ: làm sâu hơn; đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...), làm đậm thêm (màu sắc), làm trầm...
  • / pri'tend /, Ngoại động từ: giả vờ, giả bộ, giả cách; làm ra vẻ, lấy cớ, phịa ra, ngụy tạo, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...), Đòi hỏi, yêu...
  • / in´laivn /, Ngoại động từ: làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...), chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán), làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh...
  • ngàm, ngàm, bl-clamped, ngàm ở hai đầu, clamped edges plate, bản ngàm 4 cạnh, clamped edges plate, bản ngàm ở chu tuyến, clamped guided, ngàm trượt, clamped pinned, ngàm khớp,...
  • / ʌn´bru:zd /, Tính từ: không có vết thâm tím, không bị làm thâm tím, không thương tích, không tán nhỏ, không giã nhỏ, không bị làm méo mó,
  • / ʌn´spoukn /, Tính từ: không nói lên, hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa: adjective, the theatre of the unspoken, kịch câm, an unspoken consent, sự ưng thuận ngầm,...
  • / brʊˈnaɪ, brʊˈneɪ /, tên đầy đủ:negara brunei darussalam, tên thường gọi:vương quốc hồi giáo bru-nei (hay đơn giản hơn là:bru-nei, diện tích: 5,765 km² , dân số:374.000(2005), thủ đô:bandar seri begawan, là...
  • / kræʃ /, Danh từ: vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...), sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô...
  • / ´pitmən /, Danh từ, số nhiều .pitmen: Hóa học & vật liệu: thợ hầm lò, Xây dựng: công nhân (làm việc) dưới đất,...
  • / ¸ʌni´mouʃənəl /, Tính từ: không cảm động, không xúc động, không xúc cảm; điềm nhiên; hững hờ; lãnh đạm, không dễ cảm động, không dễ xúc động, không dễ xúc cảm,...
  • / ¸ʌnə´la:md /, tính từ, không lo sợ, không hoảng hốt; yên tâm,
  • / ʌn´ə:riη /, Tính từ: không lầm lẫn; không sai; không phạm sai lầm, không trượt, không trệch, luôn luôn chính xác, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / '´kwɔli¸fai /, Động từ: Đủ tư cách, khả năng, điều kiện, Ngoại động từ: cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ...
  • / ´pensivnis /, danh từ, vẻ trầm ngâm, vẻ đăm chiêu, sâu sắc (suy nghĩ),
  • / ʌn´hælou /, ngoại động từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xúc phạm; làm nhục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top