Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peppery” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.483) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: tô danh nghĩa, peppercorn rent, tổ danh nghĩa
  • / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
  • / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
  • lọ hạt tiêu (như) pepper-pot, , pep”'k:st”, danh từ
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • / ´pepə¸kɔ:n /, Danh từ: hột tiêu, hạt tiêu khô, tiền thuê tượng trưng, danh nghĩa, hội viên, Kinh tế: hạt tiêu đen, peppercorn rent, tổ danh nghĩa,...
  • / ´pepə¸pɔt /, danh từ, (như) pepperbox, món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti), (từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy,
  • / mɪnt /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà, kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint, sở đúc tiền, (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận, Ngoại động...
  • danh từ, quả ớt, như cayenne pepper,
  • động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance stepper...
  • Danh từ: ( theỵupperỵchamber) thượng viện (trong nghị viện anh),
  • Thành Ngữ:, the slippery slope, (thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..
  • ( theỵupperỵhouse) như upper chamber, thượng nghị viện,
  • / ´fɔpiʃnis /, như foppery,
  • Idioms: to be as slippery as an eel, lươn lẹo như lươn, không tin cậy được
  • / lu'bri:∫əs /, Tính từ: dâm ô, dâm dục, tà dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful , indirect , shifty...
  • danh từ số nhiều, (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense...
  • / i:l /, Danh từ: con cá chình; con lươn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm, Kinh tế: cá chình (con lươn), as slippery as an eel, trơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top