Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sorbate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.549) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə´fesərit /, danh từ, các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) (như) professoriate, chức giáo sư đại học,
  • / ¸prɔfi´sɔ:riit /, danh từ, các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) (như) professorate,
  • / ´reprəbətiv /, tính từ, có tính chất reprobate,
  • /,repri'hend/, Ngoại động từ: chỉ trích, khiển trách (ai, lối cư xử của ai), Từ đồng nghĩa: verb, censure , condemn , denounce , reprobate , admonish , berate...
  • / ´pekənt /, Tính từ: có lỗi lầm, có tội lỗi, (y học) gây bệnh; có hại, Từ đồng nghĩa: adjective, bad , black , immoral , iniquitous , reprobate , sinful...
  • / 'æsəbeit /, như exacerbate, Từ đồng nghĩa: verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one ’s cage , embitter , envenom , exasperate , infuriate , irritate
  • Thành Ngữ: thuế di sản, thuế di sản, probate duty, thuế di sản
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • / ´ʃə:bət /, Danh từ: nước giải khát bằng nước quả chỉ hơi ngọt, nước ga ngọt; thứ bột chế nước ga ngọt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sorbet, Kinh...
  • bác bỏ, gập lại: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, decline , disapprove , dismiss , rebuff , refuse , reprobate , repudiate...
  • / ´biədid /, tính từ, có râu, có ngạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbate , beardy , bewhiskered , bristly , bushy , goateed , hairy ,...
  • / i´nikwitəs /, tính từ, trái với đạo lý; tội lỗi, bất hợp lý, Từ đồng nghĩa: adjective, vicious , evil , sinful , unfair , wicked , bad , black , immoral , peccant , reprobate , wrong , corrupt...
  • đã bắn vỉa, có đục lỗ, đã khoan thủng, đã đục lỗ, được đục lỗ, perforated on the reel, được đục lỗ trên cuộn, perforated tape, băng được đục lỗ,...
  • Danh từ: (hoá học) clorat, clorat, chlorate explosive, chất nổ clorat, chlorate explosive, thuốc nổ clorat, potassium chlorate, clorat kali, potassium...
  • sợi đốt vonfam, sợi đốt vonfram, sợi tung-sten, thoriated tungsten filament, sợi đốt vonfram mạ thori
  • là một loại amino acid có mặt ở một số loại enzyme (ví dụ: glutathione peroxidases, tetraiodothyronine 5' deiodinases, thioredoxin reductases, formate dehydrogenases, glycine reductases and và một số hydrogenases).,
  • viết tắt, (thương nghiệp) liên hợp ( incorporated),
  • tang lưới, lồng (mạng) lưới, perforated sieve cylinder, tang lưới đục lỗ, perforated sieve cylinder, lồng (mạng) lưới đục lỗ
  • Nghĩa chuyên ngành: máy làm khuôn, Từ đồng nghĩa: verb, break down , decompose , deteriorate , disintegrate , putrefy...
  • Thành Ngữ:, to corroborate someone in his statement, chứng thực lời nói của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top