Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Find fault” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.331) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mức an toàn, default security level, mức an toàn mặc định
  • hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng, (credit default swap) hợp đồng chéo mặc định tín dụng,
  • quản lý lỗi, pfm ( programfault management ), sự quản lý lỗi chương trình
  • điểm mã, default code point, điểm mã mặc định, replacement code point, điểm mã thay thế
  • / 'teiləd /, Tính từ: do thợ may làm ra, a faultlessly tailored man, một người đàn ông ăn mặc không chê vào đâu được
  • kháng lỗi, fault-tolerant system, hệ kháng lỗi
  • / ə´vau /, Ngoại động từ: nhận; thừa nhận; thú nhận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to avow one's faults, nhận...
  • sai hẹn (trả nợ), vắng mặt, vi ước, declare in default (to...), tuyên bố người đương sự tố tụng vắng mặt
  • cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín hiệu báo có hiệu lực, enabled instruction,...
  • kích thước mảng, default array size, kích thước mảng mặc định
  • Idioms: to be at fault, mất hơi một con mồi
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blundering , in error , fallible , straying , errant , deviating , sinful , sinning , faulty , delinquent , culpable , criminal , wrong
  • sai hỏng trang (bộ nhớ), nhầm trang, lỗi trang, enabled page fault, lỗi trang được phép
  • a cutting tool powered by compressed air that is used to remove faulty exhaust system parts., bộ đục bằng khí,
  • sự dò khuyết tật, sự định vị sự cố, sự tìm chỗ chập mạch, sự tìm chỗ hỏng, tìm điểm sự cố, vị trí khuyết tật, định vị sự cố, sự xác định chỗ hỏng hóc, sự dò khuyết tật, fault...
  • / ´bæli /, Tính từ & phó từ: (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú), take the bally god away !, mang ngay cái con khỉ gió này đi!, whose bally fault...
  • chạm đất, sự cố chạm đất, sự tiếp đất, sự chạm đất, directional earth fault protection, bảo vệ chạm đất có hướng, earth fault differential protection, bảo vệ chạm đất kiểu so lệch, earth fault factor,...
  • Idioms: to be indulgent towards one 's children 's faults ; to look on one 's children with an indulgent eye, tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm của con cái
  • / ´stropi /, Tính từ: khó xử, nóng tính; dễ cáu (người), don't get stroppy with me - it's not my fault !, Đừng cáu với tôi - cái đó không phải lỗi của tôi!,
  • / ʌn´raivld /, như unrivalled, không có đối thủ, vô địch, Từ đồng nghĩa: adjective, best , beyond compare , champion , excellent , faultless , greatest , incomparable , matchless , outstanding , perfect...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top