Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Find fault” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.331) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ ngắm, bộ ngắm điện tử, kính ngắm, bộ ngắm, kính ngắm, collapsible viewfinder, kính ngắm xếp mở được, electronic viewfinder, kính ngắm điện tử, erect image...
  • máy định hướng, máy tìm phương, máy tìm phương, cathode-ray direction finder, máy tìm phương dùng tia catot, radio direction finder, máy tìm phương vô tuyến
  • Tính từ: cắt nhau, giao nhau, giao nhau, sự cắt, sự gặp nhau, sự giao nhau, barrel vault with intersecting vault, mái cong hình trụ giao nhau, cap...
  • phanh từ tính, bộ hãm bằng dòng foucault, bộ hãm dùng dòng foucault,
  • hợp chất no mạch thẳng, parafin, paraffinic hydrocarbon, hyđrocacbon parafin, paraffinic hydrocarbon, hydrocarbon parafin, paraffinic oil, dầu parafin, paraffinic precipitation, tách parafin,...
  • / ¸æsə´teinmənt /, danh từ, sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn, Từ đồng nghĩa: noun, find , finding , strike
  • / ´sʌməset /, danh từ, yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân), như somersault, nội động từ, như somersault,
  • vòm hình trống, mái cong hình trụ, vòm bán nguyệt, vòm bán trụ, vòm hình trụ, vòm hộp, vòm trụ, barrel vault with intersecting vault, mái cong hình trụ giao nhau
  • faulerit,
  • bậc gault,
  • mạch vòng foucault,
  • lực kế dòng foucault,
  • / ´sʌmə¸sɔ:lt /, như somersault,
  • phanh tàu hỏa bằng dòng foucault,
  • đất sét gault (địa chất),
  • cây chân thụ gaultheria fragantissima,
  • sự nung bằng dòng foucault, sự nung điện môi,
  • Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • hãm bằng dòng foucault, hãm bằng dòng xoáy,
  • Thành Ngữ:, finders keepers, tìm được thì giữ được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top