Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fluid chỉ thuộc về” Tìm theo Từ | Cụm từ (111.217) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / strəˈtidʒɪk /, Tính từ: (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ, chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó, vũ khí chiến lược (về...
  • / mɔ´nændrəs /, tính từ, (thực vật học) chỉ có một nhị, (thuộc) chế độ một chồng,
  • / ´vedʒitətiv /, Tính từ: (sinh vật học) sinh dưỡng (liên quan đến quá trình sinh trưởng, không liên quan đến quá trình sinh sản), (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cối nói chung,...
  • Phó từ: (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích,
  • / in¸kwizi´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra, làm nhiệm vụ thẩm tra, có tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu,...
  • / ´ɛəriəl /, Tính từ: thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích, Toán & tin: (thuộc) diện tích, Kỹ...
  • / ¸ɔli´ga:kik(l /, tính từ, (thuộc) chính trị đầu xỏ, thuộc chế độ có ít người cầm đầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cabalistic , cliquey , elite , exclusive , select
  • / ¸skætə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) sự nghiên cứu phân hoá thạch, (thuộc) sự quan tâm quá mức đến các vật bẩn thỉu, sự thiên về sự tục tĩu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ,ænə'litik /, Tính từ: (thuộc) phân tích, (thuộc) giải tích, Địa chất: (thuộc) phân tích, dùng phép phân tích, Từ đồng...
  • Tính từ: (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri, Từ đồng nghĩa: adjective, electoral system, chế độ bầu cử,...
  • / ˌækəˈdɛmɪk /, Tính từ: (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế, (văn...
  • / 'peinti /, Tính từ: (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ, Đậm màu quá (bức vẽ), painty smell, mùi sơn
  • / in´venʃənəl /, tính từ, (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế, (thuộc) sự hư cấu; (thuộc) sự sáng tác,
  • / 'seksjli /, Phó từ: giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý, (thuộc) giới tính; (thuộc) giống, liên quan đến sự sinh sản con cái, (thực vật học) dựa trên giới...
  • / 'seksjuəl /, Tính từ: giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý, (thuộc) giới tính; (thuộc) giống, liên quan đến sự sinh sản con cái, (thực vật học) dựa trên giới...
  • hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn, under-developed,...
  • / fi´nɔminəl /, Tính từ: (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng, có thể nhận thức bằng giác quan, kỳ lạ, phi thường, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh thương hàn, Danh từ: (y học) bệnh thương hàn (như) typhoid fever, Y học: thương hàn, typhoid...
  • / ə´tribjutiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ, Danh từ: (ngôn ngữ học) thuộc ngữ, attributive syntagma, ngữ...
  • Tính từ: (vật lý) (thuộc) hạt nhân, có nhân, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) hạch, hạt nhân, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top