Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Généraux” Tìm theo Từ | Cụm từ (198) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống điện thoại, mạng thoại, mạng điện thoại, asynchronous telephone network, mạng điện thoại không đồng bộ, digital telephone network (dtn), mạng điện thoại số, general switched telephone network, mạng...
  • / ,relə'tiviti /, Danh từ: tính tương đối, (vật lý) học thuyết tương đối, lý thuyết tương đối, the theory of relativity, thuyết tương đối, einstein's general theory of relativity,...
  • Tính từ: có nhiều công dụng, đa năng, đa dụng, đa năng, phổ biến, vạn năng, (adj) có nhiều công dụng, đa năng, general purpose register,...
  • Danh từ: người giám định và phân chia tổn thất giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm, người tính toán tổn thất, thẩm định viên tổn thất hàng hải, general average adjuster, người...
  • lý thuyết tương đối tổng quát, thuyết tương đối rộng, thuyết tương đối tổng quát, einstein's general theory of relativity, lý thuyết tương đối tổng quát (của) einstein
  • / 'fæktətəm /, Danh từ: người được thuê làm mọi thứ việc, Từ đồng nghĩa: noun, general employee , jack of all trades , man /girl friday , mr /ms fixit , odd-job...
  • công tác xây dựng, công tác thi công, công trình, công trình xây dựng, Địa chất: công việc xây dựng, bridge construction work, công tác xây (dựng) cầu, general construction work, công...
  • thời gian "nghỉ đóng góp", contribution approach to pricing, phương pháp đóng góp để lập giá (trong kế toán), contribution to general average, phần đóng góp vào tổn thất chung (trong tai nạn đường biển), federal...
  • cầu cổng, cầu trục, electric travelling bridge, cầu trục chạy bằng điện, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng,...
  • suất cước hàng hóa, suất vận phí các thương phẩm chủ yếu, general commodity rate, suất cước hàng hóa thông thường, particular commodity rate, suất cước hàng hóa đặc biệt, specific commodity rate, suất cước...
  • Danh từ: thuế mua hàng, thuế môn bài, dựa vào giá bán hàng, thuế doanh nghiệp, thuế doanh thu, thuế hàng hóa, thuế kinh doanh, thuế bán, thuế bán hàng, thuế tiêu thụ, general sales...
  • dự toán giá thành, sự ước tính giá thành, chi phí dự toán, dự toán, lập dự toán, bản ước giá tổn phí, sự ước tính phí tổn, construction work cost estimate, dự toán thi công, general cost estimate, tổng...
  • các báo cáo tài chính, general purpose financial statements, các báo cáo tài chính theo mục tiêu chung, notes to financial statements, giải trình các báo cáo tài chính, primary financial statements, các báo cáo tài chính chủ...
  • cẩu lăn, cẩu trục, cần trục, cần trục kiểu cầu, cẩu lăn, cần trục, bridge crane rails, ray cầu trục, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu...
  • lớp đặc quyền, lớp ưu tiên, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, spooling operation privilege class lap, lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm, system programmer privilege class lap, lớp đặc...
  • danh từ, khoa học xã hội; khoa học nhân văn, Từ đồng nghĩa: noun, general education , history , language , liberal studies , literature , mathematics , philosophy , science , trivium and quadrivium,...
  • bộ bánh răng hành tinh (cặp ba), bộ bánh răng hành tinh, ravigneaux planetary gear set, bộ bánh răng hành tinh ravigneaux
  • bộ bánh răng hành tinh ravigneaux,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top