Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go aboard ship” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.516) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ném xuống biển, Thành Ngữ:, to throw overboard, (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
  • hiển thị clipboard,
  • bảng tin, Kỹ thuật chung: bảng thông báo, Kinh tế: bảng bố cáo, bảng niêm yết, bảng thông báo, bulletin board system, hệ thống bảng tin, bbs ( bulletinboard...
  • Thành Ngữ:, to cry cupboard, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ( (thường) + belly, inside, stomach)
  • / ´tʃʌminis /, danh từ, sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, closeness , companionship , comradeship , familiarity , fellowship , intimacy
  • Thành Ngữ:, throw something overboard, thải đi, gạt ra
  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
  • / ´pres¸bɔ:d /, Xây dựng: bìa ép, Kỹ thuật chung: các tông, tấm ép, insulating pressboard, các tông cách điện
  • Idioms: to take a peek at what was hidden in the cupboard, liếc nhanh cái gì đã được giấu trong tủ chén
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • / ¸ʃifə´niə /, Danh từ: tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ com mốt, Từ đồng nghĩa: noun, bureau , cabinet , chest , commode , cupboard...
  • / ´legles /, Tính từ: không có chân, chân đăm đá chân chiêu; say bí tỉ, a legless cupboard, tủ không có chân
  • / ´mɔistʃəri¸zistənt /, Kỹ thuật chung: chịu ẩm, chống ẩm, moisture-resistant rubber, cao su chịu ẩm, moisture resistant adhesive, chất dính chống ẩm, moisture resistant fibreboard, tấm...
  • / ´fa:ðə¸hud /, như fathership, Từ đồng nghĩa: noun, parenthood , parentage , fathership , progenitorship
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) away the scabbard, quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)
  • Thành Ngữ:, her ladyship, our ladyship
  • / ə'prentis∫ip /, danh từ, sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề, to serve one's apprenticeship, học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
  • Thành Ngữ:, to serve one's apprenticeship, apprenticeship
  • / ´ɔf¸loud /, ngoại động từ, cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống, trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác, he off-load blackboard from the wall, anh ta dỡ cái bảng đen từ trên tường xuống, she off-load...
  • / ´leidiʃip /, Danh từ: thân thế quý tộc (của một người đàn bà), tâu lệnh bà, her ladyship, our ladyship
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top