Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good spirits” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.755) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸spiritjuə´listik /, tính từ, (thuộc) thuyết duy linh,
  • / 'spirit,ræpə /, danh từ, người đánh đồng thiếp,
  • / ¸wi:k´spiritid /, tính từ, mềm yếu, thiếu can đảm,
  • / 'lou'spiritidnis /, Danh từ: sự chán nản,
  • / ´spiritjuəlist /, danh từ, nhà duy linh; người theo thuyết duy linh,
  • / di´spiritidnis /, danh từ, sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí,
  • / 'su:pə'spiritjuəl /, Tính từ: siêu linh hồn, siêu tâm linh,
  • / ,su:pə,spiritju'æliti /, Danh từ: siêu linh hồn, siêu tâm linh,
  • / ´spiritidnis /, danh từ, tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm,
  • / ¸spiritju´æliti /, Danh từ: tính chất tinh thần; sự duy linh, ( số nhiều) tài sản của nhà thờ,
  • / ´spiritjuə¸laiz /, Ngoại động từ: tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần, Đề cao, nâng cao, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động,
  • Thành Ngữ:, ardent spirits, rượu mạnh
  • Định nghĩa tiếng anh: in yoga, any one of the centers of spiritual power in the body. each chakra is associated with a different god in hinduism. tạm dịch: trung tâm thần kinh; trung tâm tâm linh; trung khu tập trung năng lượng tinh...
  • / ´baunsi /, Tính từ: (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát, bặt thiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , chipper , dashing , high-spirited...
  • / ¸spiritjuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần, sự đề cao, sự nâng cao, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm cho sinh động,
  • Thành Ngữ:, flow of spirits, tính vui vẻ, tính sảng khoái
  • / 'spiritjuəl /, Tính từ: (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn con người; không phải vật chất, (thuộc) giáo hội; (thuộc) tôn giáo, có đức tính cao cả, có trí...
  • Thành Ngữ:, one's spiritual home, chốn thiêng liêng
  • / di´spiritid /, tính từ, mất tinh thần; mất nhuệ khí; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blue * , bummed-out , crestfallen , depressed...
  • / ¸hevi´ha:tid /, tính từ, lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top