Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Great unknown” Tìm theo Từ | Cụm từ (710) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do sth with great caution, làm việc gì hết sức cẩn thận
  • Idioms: to do sth with great é clat, làm cái gì thành công lớn
  • Thành Ngữ:, to be great with child, (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
  • Thành Ngữ:, the great wen, luân đôn
  • Idioms: to do sth with great facility, làm việc gì rất dễ dàng
  • Idioms: to be in great want, rất nghèo nàn, khốn khổ
  • Thành Ngữ:, great ( last ) inquest, (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của chúa)
  • Danh từ: nước anh, anh quốc, embassy of great britain in vietnam, đại sứ quán anh tại việt nam
  • viết tắt, nước anh, anh quốc ( great britain),
  • Thành Ngữ:, to make great strides, tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
  • Thành Ngữ:, to live to a great age, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu
  • Thành Ngữ:, to make great , rapid ... stride, tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
  • Thành Ngữ:, in great force, mạnh mẽ, sung sức
  • Thành Ngữ:, to blow great guns, thổi mạnh (gió)
  • Idioms: to have a great hold over sb, có ảnh hưởng lớn đối với ai
  • Idioms: to have a great faculty for doing sth, có dư(thừa)tài, có năng khiếu làm việc gì
  • Thành Ngữ:, great boast , small roast, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo
  • Danh từ: người chữa bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, time is a great healer, thời gian chữa khỏi được mọi vết...
  • Thành Ngữ:, to lay great store upon ( on ) someone, dánh giá cao ai
  • Idioms: to be welcomed in great state, Được tiếp đón long trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top