Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Great unknown” Tìm theo Từ | Cụm từ (710) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do sth with great ease, làm việc gì rất dễ dàng
  • Thành Ngữ:, to be no great shakes, không thích hợp, không phù hợp
  • Danh từ: great cham chúa tể (nói về bác sĩ giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình (văn học) thời trước),
  • Idioms: to do sth with great care, làm việc gì hết sức cẩn thận
  • Idioms: to be an occasion of great festivity, là dịp hội hè vui vẻ
  • Thành Ngữ:, to go over to the great majority, o go off the books
  • Thành Ngữ:, to go great guns, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm nhanh và có kết quả tốt
  • libya (arabic: ليبيا lībiyā, amazigh: ), officially the great socialist people's libyan arab jamahiriya (الجماهيرية العربية الليبية الشعبية الإشتراكية العظمى), is a country in north africa. bordering...
  • Thành Ngữ:, to go to great trouble ( expense ), lo l?ng nhi?u, b? nhi?u công s?c
  • Toán & tin: lớn, thô; toàn bộ, grôt, by the gros, đại lượng, great gros, grôt nhỏ, small gros, grôt nhỏ|
  • Danh từ: sự thắng lợi rực rỡ, sự vinh quang, sự lừng danh, vẻ lộng lẫy, with great éclats, với những thắng lợi lẫy lừng
  • / ri´naun /, Danh từ: danh tiếng, tiếng tăm, sự nổi bật, Từ đồng nghĩa: adjective, a man of great renown, người có tiếng tăm, acclaim , celebrity , distinction...
  • / 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, a great thinker, một nhà tư tưởng vĩ đại, philosopher , brain , intellect ,...
  • Thành Ngữ:, little chips light great fires, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung
  • / ,ju: 'kei /, viết tắt, vương quốc liên hiệp anh (và bắc ai-len) --> united kingdom ( of great britain and northern ireland),
  • Thành Ngữ:, it makes a great difference, điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn
  • / ri´gretəbl /, Tính từ: Đáng tiếc, đáng hối tiếc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, regrettable failures,...
  • / dʌdʒn /, Danh từ: sự tức giận, sự phẫn nộ, Từ đồng nghĩa: noun, in high ( deep , great ) dudgeon, hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận, huff , miff...
  • / fæmd /, Tính từ: nổi tiếng, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, famed for valour, nổi tiếng dũng cảm, celebrated , distinguished , famous , great , illustrious...
  • / ʌn´wɔʃt /, Tính từ: không rửa; không giặt; bẩn, không được bao bọc (bờ biển), Từ đồng nghĩa: adjective, the great unwashed, những người cùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top