Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Great unknown” Tìm theo Từ | Cụm từ (710) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu, vòng tròn lớn, great circle horizon direction, hướng chân trời (vòng tròn lớn), great circle...
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • Thành Ngữ:, the great unpaid, quan toà không lương
  • Thành Ngữ:, the great account, (tôn giáo) ngày tận thế
  • Thành Ngữ:, great many, nhiều
  • Thành Ngữ:, going great guns, sinh động và đạt hiệu quả cao
  • Thành Ngữ:, the great outdoors, ngoài trời, nhất là xa thành phố
  • Thành Ngữ:, to take a great interest in, rất quan tâm đến
  • Thành Ngữ:, great dozen, tá mười ba
  • Thành Ngữ:, great and small, giàu nghèo, mạnh yếu
  • Thành Ngữ:, the great unwashed, những người cùng khổ
  • Idioms: to be in great form, rất phấn khởi
  • Idioms: to have a great vogue, thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
  • Idioms: to be great at tennis, giỏi về quần vợt
  • Thành Ngữ:, take ( great ) pains ( with/over/to do something ), dồn tâm trí vào
  • Idioms: to be present in great strength, có mặt đông lắm
  • Idioms: to do sthwith great dexterity, làm việc rất khéo tay
  • Idioms: to take great care, săn sóc hết sức
  • Idioms: to take great pains, chịu khó khăn lắm
  • Idioms: to be great with sb, làm bạn thân thiết với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top