Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Guised” Tìm theo Từ | Cụm từ (687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be disguised with liquor, say rượu, chếnh choáng hơi men
  • Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly disguised lob completely wrong-footed her opponent,...
  • Tính từ: cao nhã, thanh lịch ( (cũng) distinguished),
  • / ´æηgwiʃt /, Tính từ: Đau khổ, an anguished heart, trái tim đau khổ, anguished cries, những tiếng kêu thống thiết
  • tính từ cao nhã, thanh lịch (cũng distinguished),
  • Thành Ngữ:, to be disguissed with liquour, liquour
  • viết tắt, huân chương công trạng xuất sắc ( distinguished service order),
  • / ʌη´gaidid /, Tính từ: không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn, không lái, không điều khiển, không được kiểm tra (vũ khí), không tự chủ, vô ý, in an unguided...
  • / ¸ʌndis´tiηgwiʃt /, Tính từ: tầm thường, xoàng, kém, không có nét gì nổi bật, Từ đồng nghĩa: adjective, undistinguished career, một sự nghiệp xoàng...
  • / ´mɔ:nful /, Tính từ: buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương,phiền muộn, Từ đồng nghĩa: adjective, anguished , bereft , cheerless , depressed , disconsolate...
  • / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled...
  • Thành Ngữ:, a blessing in disguise, blessing
  • / fæmd /, Tính từ: nổi tiếng, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, famed for valour, nổi tiếng dũng cảm, celebrated , distinguished , famous , great , illustrious...
  • / di´tiηgwiʃt /, Tính từ: Đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như) distinguise, Toán & tin: được đánh dấu, Kỹ...
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • được dẫn, được điều khiển, guided wave, sóng được dẫn
  • bình cứu hỏa, bình dập tắt đám cháy, thiết bị dập tắt lửa, bình dập lửa, bình chữa cháy, máy chữa lửa, máy dập lửa, cacbon dioxide fire-extinguisher, bình chữa cháy cacbon dioxit, foam fire-extinguisher, bình...
  • / in´fætju¸eitid /, Tính từ: cuồng dại, mê tít, mê đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beguiled , besotted...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top