Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hackney coach” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'læki /, Danh từ: người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, the imperialist and their lackeys, bọn đế quốc và tay...
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
  • / ə´seilənt /, Danh từ: người tấn công, người xông vào đánh, Từ đồng nghĩa: noun, aggressor , antagonist , assaulter , bushwhacker , enemy , foe , goon * , hit...
  • Thành Ngữ:, fifth wheel ( of coach ), vật thừa
  • cách đánh số, sơ đồ đánh số, kế hoạch đánh số, automatic numbering plan (anp), kế hoạch đánh số tự động, foreign numbering plan area (fnpa), vùng kế hoạch đánh số cá biệt, home numbering plan area (hnpa),...
  • / fi¸nɔminə´lɔdʒikl /, Điện lạnh: hiện tượng luận, phenomenological approach, cách tiếp cận hiện tượng luận, phenomenological approach, khảo sát hiện tượng luận
  • Thành Ngữ:, to drive a coach and horses through sth, thu?ng di?u gì mà không h? b? tr?ng ph?t
  • khoảng cách quy hoạch,
  • / ´edju¸keitə /, Danh từ: thầy dạy, nhà sư phạm, Từ đồng nghĩa: noun, coach , dean , department head , educationist , instructor , lecturer , mentor , monitor , professor...
  • / ´mentə /, Danh từ: người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, adviser , coach , counsellor , guide , instructor , teacher...
  • / dispə´ziʃən /, Danh từ: sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ( số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc...
  • khẩu độ kết cấu, khoảng cách quy hoạch,
  • / di´zain /, Danh từ: Đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, Ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình...
  • Danh từ: cách làm việc, cách làm (một việc gì), Từ đồng nghĩa: noun, m .o. , mo , approach , manner , manner of working , means , method , method of functioning ,...
  • hóachất triệt sản, thuốc gây vô sinh, một hoá chất kiểm soát sâu bọ bằng cách ngăn chặn quá trình sinh sản.
  • / ´inroud /, Danh từ: sự xâm nhập, cuộc đột nhập, Từ đồng nghĩa: noun, encroachment , impingement , incursion , intrusion , invasion , irruption , onslaught , raid...
  • / ¸fɔ:´skwɛə /, tính từ, vuông, kiên quyết, táo bạo, có cơ sở vững chắc, a foursquare approach to a problem, một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề
  • / ´strʌktʃərəlist /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa cấu trúc, danh từ, người theo chủ nghĩa cấu trúc, a structuralist approach, một cách tiếp cận theo chủ nghĩa cấu trúc
  • sự quy hoạch vùng, quy hoạch vùng, sự lập quy hoạch vùng, quy hoạch khu vực, sự quy hoạch vùng, regional planning commission, ủy ban quy hoạch vùng, stage of regional planning, giai đoạn quy hoạch vùng
  • kế hoạch chỉ đạo, mặt bằng chủ yếu, qui hoạch chung, tổng sơ đồ, mặt bằng chung, quy hoạch chung, quy hoạch tổng thể, tổng mặt bằng, chiến lược tổng thể, tổng kế hoạch, tổng quy hoạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top