Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hackney coach” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đơn hoạch, unicursal curve, đường đơn hoạch, unicursal equation, phương trình đơn hoạch, unicursal quartic, quactic đơn hoạch, unicursal quartic, quartic đơn hoạch
  • bộ phận quy hoạch, chi tiết quy hoạch, basic planning element, bộ phận quy hoạch chính, basic planning element, bộ phận quy hoạch cơ sở, basic planning element, chi tiết quy hoạch chính
  • / plænd /, Tính từ: có kế hoạch, theo kế hoạch, kế hoạch, planned production, sản xuất có kế hoạch, planned accumulation, sự tích lũy (theo) kế hoạch, planned cost price, giá thành...
  • lên kế hoạch cho mạng, sự kế hoạch hóa mạng, sự lập kế hoạch mạng, quy hoạch mạng, traffic network planning center (tnpc), trung tâm quy hoạch mạng lưu lượng
  • qui hoạch nông thôn, quy hoạch nông thôn, quy hoạch quốc gia, qui hoạch nông thôn,
  • quy hoạch động, sự lập trình động, phương pháp quy hoạch động, quy hoạch động, theory of dynamic programming, lý thuyết quy hoạch động
  • Danh từ: sự quy hoạch thành phố (như) planning, Xây dựng: quy hoạch thành phố, Kỹ thuật chung: qui hoạch đô thị, quy hoạch...
  • máy chuốt, máy chuốt, máy chuốt hình, external broaching machine, máy chuốt ngoài, horizontal broaching machine, máy chuốt ngang, internal-broaching machine, máy chuốt trong, press-type vertical broaching machine, máy chuốt đứng...
  • / 'hækni /, Danh từ: ngựa thường (để cưỡi), người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc,
  • qui hoạch chung, quy hoạch chung, bố trí chung, qui hoạch chung,
  • kinh tế chỉ đạo, kinh tế theo kế hoạch, nền kinh tế kế hoạch, centrally planned economy, nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, state planned economy, nền kinh tế kế hoạch hóa nhà nước
  • / ˈhɑrvɪst /, Danh từ: việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì), Ngoại...
  • lập kế hoạch kinh tế, quy hoạch, kế hoạch hóa kinh tế,
  • giới hạn quy hoạch, phạm vi quy hoạch, ranh giới quy hoạch,
  • ban kế hoạch, quy hoạch, bảng phân công, phòng kế hoạch,
  • quy hoạch chung, quy hoạch tổng thể, qui hoạch tổng quát,
  • kế hoạch kiểm thử, kế hoạch thử, kế hoạch kiểm tra,
  • quy hoạch đô thị, sự quy hoạch đô thị, quy hoạch thành phố,
  • quy hoạch thống nhất, quy hoạch tổng thể, sự lập kế hoạch thống nhất,
  • qui hoạch tập trung, quy hoạch mật độ cao, quy hoạch tập trung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top