Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khao” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: khít khao, a close-run race, một cuộc đua khít khao
  • sự trắc địa hàng không, sự chụp ảnh hành không, khảo sát hàng không, khảo sát trên không, sự chụp ảnh hàng không, trắc lượng hàng không, việc lập bản đồ bằng máy bay,
  • khảo sát sơ bộ, sự nghiên cứu, khảo sát sơ bộ, ban khai giá ước lượng, bản ước giá, sự điều tra sơ bộ (vụ án),
  • khoảng không gian tự do, vùng tự do, khu đất chưa xây dựng, không gian tự do, free space administration, sự quản trị vùng tự do, free space loss (fsl), suy hao trong không gian tự do, impedance of free space, trở kháng...
  • / θin /, Tính từ: mỏng, mảnh; có đường kính nhỏ, mảnh dẻ, mảnh khảnh, gầy, không có nhiều thịt, loãng (chất lỏng, bột nhão), mỏng, không đặc, thưa, thưa thớt, lơ thơ,...
  • Phó từ: khát, cảm thấy khát, (thông tục) gây ra khát, làm cho khát, khao khát, ham muốn mạnh mẽ, cần nước, they drank thirstily, họ uống...
  • phao bộ chế hòa khí, phao đầu, phao dầu, phao cacbuaratơ, phao xăng, carburetor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburetor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburetor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • / koup /, Danh từ: (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, (như) coping, (kỹ thuật) cái chao, cái chụp, Ngoại động từ:...
  • / ´ˈθɜːrsti /, Tính từ: khát, cảm thấy khát, (thông tục) gây ra khát, làm cho khát, khao khát, ham muốn mạnh mẽ, cần nước, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • phao bộ chế hòa khí, phao giữ mức xăng cố định, phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburettor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • Thành Ngữ:, thirst for something, thèm khát, khao khát cái gì
  • sự khấu hao được khảo sát,
  • sự khấu chân khay, Địa chất: sự khấu chân khay, sự khấu theo lớp, sự khai thác chia lớp,
  • khoang phao bộ chế hòa khí, khoang phao cacbuaratơ, ngăn phao cacbuaratơ,
  • khoang phao bộ chế hòa khí, khoang phao cacbuaratơ, ngăn phao cacbuaratơ,
  • / ´spit¸faiə /, Danh từ: người nóng tính, người nóng như lữa, pháo (để đốt) (như) spitdevil, (hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa),
  • / ´krɔs¸refərəns /, Danh từ: lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách), Động từ: bổ sung (một cuốn sách,...
  • chương trình khoan, development drilling program, chương trình khoan khai thác, development drilling program, chương trình khoan triển khai, exploratory drilling program, chương trình khoan thăm giò
  • / ʌn´stɔp /, Ngoại động từ: làm cho không bị trở ngại, khai thông, mở nút, tháo nút (chai), gạt bỏ vật chướng ngại/trở ngại, Hình Thái Từ:...
  • / 'veipəriɳ /, Tính từ: khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn), tầm phào, trống trỗng (lời nói), khoe khoang, khoác lác, Danh từ: chuyện tầm phào,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top