Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khao” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´æηʃəs /, Tính từ: Áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, Ước ao, khao khát; khắc khoải, Đáng lo ngại, nguy ngập, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / æɳ'zaiəti /, Danh từ: mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải, Kỹ thuật chung: lo âu, bồn chồn,...
  • / ¸ʌndi´zaiərəs /, Tính từ: không thèm muốn; không ước ao, không khát khao, không mơ ước,
  • Điều khoản tham khảo,
  • cổ phiếu phong vũ biểu (chỉ báo xu hướng thị trường), chứng khoán phong vũ biểu, chứng khoán tham khảo, cổ phiếu có tính đại biểu,
  • chào bán cho công chúng, sự bán ra công khai, sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán), public offering price, giá chào bán cho công chúng
  • / ´lɔηiη /, Danh từ: niềm khát khao, lòng ham muốn mãnh liệt, Tính từ: thèm khát, thèm muốn, khát khao, Từ đồng nghĩa:...
  • sự khảo sát lỗ khoan, sự nghiên cứu lỗ khoan, Địa chất: sự khảo sát lỗ khoan, sự nghiên cứu lỗ khoan,
  • từ nhận dạng, từ tham khảo, từ gốc dùng để truy tìm thông tin liên quan, từ dùng để giải mã (cryptography), từ khóa,
  • / 'bækfil /, Ngoại động từ: lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học)), vật liệu đắp đầy, vật liệu đắp lại, khối đất đắp (sau mố, sau...
  • / 'neivti /, tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo,
  • / 'neivti /, tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo, danh từ
  • / ¸mɔnə´græfik /, tính từ, (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo,
  • khẩu độ đập tràn, khoang đập tràn, cửa tràn, lỗ nước tràn, lỗ tháo cạn nước, lỗ tràn,
  • máy khoan thăm dò, đường hầm khảo sát, đường hầm khảo sát,
  • Danh từ: nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ, Tính từ: khô khan, buồn tẻ, vô...
  • thảo khảo,
  • Phó từ: khát khao, thiết tha,
  • Phó từ: khát khao, tham muốn,
  • giếng khoan đường kính nhỏ (kỹ thuật khoan), lỗ khoan rất nhỏ ( dùng trong khảo sát địa tầng học),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top