Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let down easy” Tìm theo Từ | Cụm từ (152.387) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pelf /, Danh từ: tiền bạc, của cải, Từ đồng nghĩa: noun, affluence , fortune , treasure , wealth , loot , lucre
  • Thành Ngữ:, to let someone stew in his ows juice ( grease ), để mặc kệ xác ai
  • / ´a:ftə¸bə:θ /, Danh từ: nhau (đàn bà đẻ), Từ đồng nghĩa: noun, heam (afterbirth of a beast) , placenta , secundines
  • / ʌn´ri:zn /, Danh từ: sự vô lý, sự điên rồ, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , illogicalness , irrationality , unreasonableness
  • Idioms: to be pleased with sth, hài lòng về việc gì
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • / 'keidənsi /, Danh từ: ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ), Từ đồng nghĩa: noun, beat , cadence , measure , meter , swing
  • / ʌn´si:zənəbl /, Tính từ: không đúng mùa, trái mùa, trái vụ, không hợp thời, không đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, unseasonable fruit, quả trái...
  • Idioms: to have done with half -measures, xử trí kém quả quyết, biện pháp nửa vời
  • Tính từ: từ phía đông nam, từ phía đông nam, ở trong phía đông nam (của một nước), the south-eastern states of the us, các bang miền đông...
  • / ¸eiθi´istik /, tính từ, (thuộc) thuyết vô thần, vô thần, không tin có thần thánh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, atheistic reasonings,...
  • Thành Ngữ:, please the pigs, (đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!
  • / ʌn´hʌrid /, Tính từ: thong thả, không vội vàng, không hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective, leisurely , measured
  • hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa, most significant digit, hàng số có nghĩa lớn nhất, least significant digit, chữ số có nghĩa bé nhất, least significant digit (lsd), chữ số có nghĩa tối thiểu, msd ( mostsignificant...
  • Thành Ngữ:, to lose all reason, cạn lý lẽ, đuối lý
  • / ´efətlisnis /, danh từ, sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều), Từ đồng nghĩa: noun, easiness , facileness , facility , readiness
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
  • Thành Ngữ:, to assume strict measures, áp dụng những biện pháp triệt để
  • khoan tay, Địa chất: cái khoan nhỏ, mũi khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay tỳ vai
  • / ´metrikl /, Tính từ: có vần luật (thơ ca), Kỹ thuật chung: mét, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , rhythmic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top