Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not the less” Tìm theo Từ | Cụm từ (145.676) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / krə´nɔmitri /, Danh từ: phép đo thời gian, (thể dục,thể thao) phép bấm giờ,
  • chốt hãm nêm, bulông có chốt hãm, chốt bi, chốt định vị, chốt then, ngõng chốt, rãnh then, chốt chẻ, chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt bi
  • Phó từ: kỳ quặc, tàn bạo, vô nhân đạo, thái quá, xúc phạm, làm tổn thương, outrageously expensive clothes, các quần áo đắt tiền một...
  • Idioms: to have not the vaguest notion of something, không biết một tí gì về cái gì
  • / 'teilpi:s /, Danh từ: hoạ tiết (hình trang trí in ở chỗ trống cuối một chương), chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...), phần thêm vào cuối cái gì để kéo dài nó...
  • dầu động cơ nổ, dầu nhớt động cơ, dầu động cơ, dầu máy, nhớt động cơ, dilution of motor oil, pha loãng dầu động cơ, electric motor oil, dầu động cơ điện, multigraded motor oil, dầu động cơ van nặng,...
  • / ´fru:ti /, Tính từ: (thuộc) quả, (thuộc) trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho (rượu), ngọt lự, ngọt xớt, (thông tục) khêu gợi, chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • / ri´lent /, Nội động từ: bớt nghiêm khắc, bớt gay gắt, bớt chặc chẽ, dịu lại, thông cảm, giảm bớt cường độ (về vận tốc, tốc độ), ngớt; dịu đi (về thời tiết...
  • / ¸disin´geidʒ /, Ngoại động từ: làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...), (thể dục,thể thao) gỡ (một đường kiếm), Nội...
  • cốt thép chịu co ngót,
  • / speit /, Danh từ: sự ùn lên, sự dồn lên nhanh và đột ngột (của một công việc..), nước lên, nước lụt; mùa nước, mưa lũ, khối lượng lớn, nhiều, Kỹ...
  • /'nɔ:wei/, Quốc gia: vị trí: vương quốc na uy (the kingdom of norway) là một quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến tại bắc Âu chiếm phần phía tây bắc bán đảo scandinave. nước...
  • / 'ɔktiv /, Danh từ: (âm nhạc) quãng tám, bát độ, tổ quãng tám, (thơ) thơ bát cú, thơ tám câu, ngày thứ tám (kể từ ngày hội), nhóm tám, (thể dục,thể thao) thế tám (một thế...
  • Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật...
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • / 'hɑ:f'taim /, Danh từ: sự làm việc và ăn lương nửa ngày, (thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp), Hóa học...
  • / 'ʌndəkʌt /, Danh từ: mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò), (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh), sự cắt ngắn, sự xén bớt, Ngoại...
  • / ´indələns /, Danh từ: sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, disinclination , procrastination , idleness , laziness , shiftlessness , sloth , slothfulness...
  • / haid /, Danh từ: da sống (chưa luộc, mới chỉ cạo và rửa), (đùa cợt) da người, neither hide nor hair, không có bất cứ một dấu vết gì, Ngoại động từ:...
  • / rɪst /, Danh từ: cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động), cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay, Cơ - Điện tử: trục ngõng, chốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top