Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paroi” Tìm theo Từ | Cụm từ (327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸entə´rɔstəmi /, Y học: thủ thuật mở thông ruột, laparo-enterostomy, thủ thuật mở thông ruột non thành bụng
  • / ,hemərɔi'dektəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật cắt trĩ, Y học: thủ thuật cắt trĩ,
  • / ¸hemərɔi´dektəmi /, như haemorrhoidectomy,
  • / ´skliərɔid /, Tính từ: (sinh vật học) cứng, có cấu tạo cứng,
  • / ´sepəritnis /, danh từ, tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt, Từ đồng nghĩa: noun, discreteness , distinctiveness , particularity , singularity
  • / pæ'sidə'moupəriɔ'stəsiz /, chứng dày da viêm màng xương,
  • / 'æstərɔid /, Danh từ: (thiên văn học) hành tinh nhỏ, Tính từ: hình sao, Toán & tin: hình sao, Điện...
  • / ´smɔ:l¸taun /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, insular , limited , narrow , narrow-minded , parochial , provincial
  • / ´sfiərɔid /, Danh từ: hình phỏng cầu, hình tựa cầu, vật dạng cầu, Toán & tin: hình phỏng cầu, Xây dựng: hình...
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
  • / ¸semi´ɔtiks /, Danh từ: ký hiệu học, Toán & tin: (toán logic ) ký hiệu học, Từ đồng nghĩa: noun, langue , parole , pragmatics...
  • / ,pæskwi'neid /, Danh từ: bài phỉ báng, bài đả kích ( (thường) dán nơi công cộng), Từ đồng nghĩa: noun, burlesque , farce , lampoon , parody , satire
  • / ´ɔpərous /, tính từ, tỉ mỉ, cần cù, Đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc), Từ đồng nghĩa: adjective, the sewing is very operose, việc may vá đòi hỏi phải rất tỉ mỉ, arduous ,...
  • / ´kɔ:dərɔi /, Danh từ: nhung kẻ, ( số nhiều) quần nhung kẻ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy), Địa chất: vì cũi...
  • / i'kli:ziæstikl /, như ecclesiastic, Từ đồng nghĩa: adjective, clerical , diaconal , episcopal , holy , ministerial , orthodox , parochial , pastoral , religious , sectarian , spiritual , church , churchly,...
  • / ´stiərɔid /, Danh từ: (hoá học) xteoit (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm những hoocmon và vitamin nào đó), Y...
  • / pərˈ'tɪkiulər /, bản kê khai, bản trích yếu, chi tiết, sự kịên, particulars of sale, bản kê khai tài sản bán, full particulars, toàn bộ chi tiết, mandatory particulars, chi tiết (bắt buộc) phải kê khai, particulars...
  • bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug gap, khe bugi đánh lửa, sparking plug point,...
  • tổn thất riêng, tổn thất riêng, tổn thất riêng, free of particular average, miễn bồi thương tổn thất riêng, with particular average, kể cả tổn thất riêng, free of particular average clause, điều khoản miễn bồi...
  • như parkinson's disease, hội chứng liệt rung parkinson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top