Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Real,..” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /ɒ'streiliə/, Quốc gia: tên đầy đủ:liên bang au-stra-li-a, tên thường gọi:au-stra-li-a (hay còn gọi là:Úc,Úc Đại lợi), diện tích: 7,686,850 km² , dân số:20.406.800(2005), thủ đô:canberra,...
  • khu làm việc, khu vực làm việc, bề mặt làm việc, bề mặt gia công, không gian làm việc, khu xây dựng, diện tích làm việc, vùng làm việc, nơi chỗ làm việc, maximum working area, vùng làm việc tối đa, normal...
  • trạm kiểm soát, bộ điều khiển, bộ điều chỉnh, trạm điều khiển, trạm kiểm soát, trạm kiểm tra, trạm điều khiển, đài điều khiển, basic operation control station, trạm điều khiển thao tác chính, central...
  • nước tự nhiên, nước thiên nhiên, natural water circulations, sự tuần hoàn nước tự nhiên, natural water content test, thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên, natural water level, mức nước tự nhiên, natural water level,...
  • / mid /, tính từ, giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, from mid june to mid august, từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám, in mid autumn, vào giữa mùa thu, center , medial , median , middle , central...
  • / ˈmænɪkɪn /, Danh từ: cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may), người nộm; manơcanh, Từ đồng nghĩa: noun, dummy , figure , manikin , model,...
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • / ə´tæksik /, Tính từ: (y học) mất điều hoà, Hóa học & vật liệu: không thành vỉa, không theo hàng, Y học: cerebral...
  • sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, mức biến điệu của sóng mang con, sub-carrier channel,...
  • / ´kɔneit /, Tính từ: bẩm sinh, cùng sinh ra, sinh đồng thời, (sinh vật học) hợp sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connatural...
  • Phó từ: dần dần, chậm, chậm chạp, chậm, một cách chậm chạp, Từ đồng nghĩa: adverb, slowly but surely,...
  • Nghĩa chuyên ngành: sự trải ra (của các phổ), Từ đồng nghĩa: noun, evolution , evolvement , growth , progress,...
  • / ´trai¸æs /, Danh từ: (địa lý,địa chất) kỳ triat, Hóa học & vật liệu: kỷ trial, Xây dựng: kỷ triat, hệ triat,...
  • Tính từ: không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng, không xếp nếp (quần áo, màn treo),...
  • / ´wɔtlis /, Tính từ: (điện học) không có điện; không sinh điện, Điện: vô kháng, Kỹ thuật chung: vô công, wattless current,...
  • Danh từ: tuổi về hưu, Điện tử & viễn thông: tuổi về hưu, Kinh tế: tuổi hưu, tuổi nghỉ hưu, tuổi về hưu, reach...
  • thiết bị lọc ép, centre-feed filter-press, thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm, chamber filter-press, thiết bị lọc ép kiểu bầu lọc, cooler sludge filter-press,...
  • / ¸ɔktoudʒi´nɛəriən /, Tính từ: thọ tám mươi tuổi, Danh từ: người thọ tám mươi tuổi, người thọ bát tuần, she is very active for an octogenarian,...
  • kết hợp, nấu chảy, dung hợp, lắp dây nổ, lắp kíp nổ, nóng chảy, sự làm chảy, sự nấu chảy, sự nung chảy, ngòi nổ, fusing oven, lò nấu chảy, fusing current,...
  • / ´tri:kli /, Tính từ: giống như mật đường, mùi mẫn, ủy mị một cách khó ưa, làm cho phát ngấy (về tình cảm), Kinh tế: có mật, nhớt, treacly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top