Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sceau” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau,
  • biểu đồ rousseau, đồ thị rousseau,
  • / mɔ:´sou /, danh từ số nhiều morceaux, morceaus, trích đoạn/đoạn trích, tác phẩm âm nhạc/văn học, m˜'souz, danh từ
  • / ´tru:sou /, Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus: Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước đây),
  • giàn hai dốc (có) cánh dưới vồng, giàn polonceau,
  • giàn polonceau (giàn hai dốc có cánh dưới vồng),
  • đường cong damoiseau,
  • máy trennschaukel,
  • scautit,
  • / ´skɔ:p¸dʌk /, như scaup,
  • / skɑ: /, Danh từ: (như) scaur, sẹo, vết sẹo, thẹo (của vết thương để lại trên da), vết thương lòng, nỗi đau khổ (về tinh thần), (từ mỹ,nghĩa mỹ) vết nhơ, vách núi lởm...
  • /də'minikə/, dominica is an island nation in the caribbean sea. it should not be confused with the dominican republic, another caribbean nation., diện tích: 754 sq km, thủ đô: roseau, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top