Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The opposite way” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ,
  • bố cục kiến trúc, tổ hợp kiến trúc, means of architectural composition, phương pháp tổ hợp kiến trúc
  • cáp bọc composit, cáp bọc nhựa phức hợp, cáp compozit, cáp phức hợp, cáp tổ hợp, cáp tổ hợp,
  • thành phần hạt, thành phần cỡ hạt, thành phần hạt, granulometric composition of soil, thành phần cỡ hạt của đất
  • tổng trực tiếp, decomposition into direct sum, phân tích thành tổng trực tiếp, discrete direct sum, tổng trực tiếp rời rạc
  • dạng toàn phương, dạng toàn phương, binary quadratic form, dạng toàn phương nhị nguyên, decomposition of a quadratic form, phân tích một dạng toàn phương, definite quadratic form, dạng toàn phương xác định, discriminant...
  • hệ thống dẫn nước liên bang, nguồn nước để uống hay sử dụng cho việc vệ sinh trên máy bay, xe buýt, xe lửa và tàu thủy, hoạt động ở nhiều hơn một bang. những nguồn này được quản lý theo chế...
  • / bʌnt /, danh từ, (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày), Động từ, húc (bằng đầu, bằng sừng), (thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy...
  • / '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết...
  • /ɡwaɪˈuːliː/ or /waɪˈuːliː/, cây cúc cao su parthenium argentatum, cây cúc cao su (1 loại cây dại có nhiều ở bắc mexico và tây nam mỹ, cho cao su có tính chất gần giống với cao su từ cây cao su rubber tree ) parthenium...
  • Tính từ: không được xét đến, không được bàn đến, không bàn cãi; chưa được bàn cãi, to accept a proposition undebated, chấp nhận...
  • / 'spektj /, Danh từ: con ma; bóng ma, bóng ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh, the spectre of war, bóng ma chiến tranh, the spectre of unemployment was always on his mind, cái bóng...
  • / pri´tenʃəsnis /, danh từ, tính tự phụ, tính kiêu căng, tính khoe khoang, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pompousness , pretension
  • Toán & tin: sự tương đương, equivalence , ( cy ) of propositions, tương đương của các mệnh đề, algebrai equivalence , ( cy ), tương đương đại số, analytic equivalence , ( cy ), sự...
  • Danh từ, số nhiều .props: (toán học) (viết tắt) của proposition (định đề), (thông tục) (viết tắt) của propeller (chân vịt của tàu,...
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • / ´spikən´spæn /, tính từ, gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ, mới toanh, bảnh bao (người), Từ đồng nghĩa: adjective, they always keep their kitchen spick and span, họ luôn giữ căn bếp...
  • / oud /, Danh từ: thơ ca ngợi, tụng ca, Từ đồng nghĩa: noun, nguyen trai's ode to autumn, bài thơ ca ngợi mùa thu của nguyễn trãi, ballad , composition , epode...
  • / ´hiðə /, Phó từ: Ở đây, đây, Từ đồng nghĩa: adverb, hither and thither, đây đó, chỗ này, chỗ kia, close , here , nearer , to this place , toward
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top