Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wind bound” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.297) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: sự hạn chế, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, enclosing , restraining , bounding , detaining ,...
  • Thành Ngữ:, to catch ( take ) the ball before the bound, không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
  • / ´kwɔnti¸faiə /, Toán & tin: (toán logic ) phép lượng hoá, Kỹ thuật chung: lượng từ, bounded quantifier, phép lượng hoá bị chặn, existential quantifier,...
  • mạng con, mạng phụ, mạng con, subnetwork access boundary (sab), ranh giới truy nhập mạng con, subnetwork access facility (saf), phương tiện truy nhập mạng con, subnetwork access...
  • / ´kʌm¸bæk /, Kỹ thuật chung: trở về, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, improvement , rally , rebound , resurgence ,...
  • / ´nevə¸endiη /, tính từ, bất tận, không bao giờ hết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amaranthine , boundless , ceaseless , constant ,...
  • / ri:'waind /, Ngoại động từ .rewound: lên dây lại (đồng hồ...), Dệt may: đánh ống lại, Toán & tin: cuộn trở lại,...
  • / ´infinitnis /, danh từ, tính không bờ bến, tính vô tận; tính vô hạn; tính vô cùng, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness...
  • / ¸inkəm´plaiənt /, tính từ, không chìu, không phục tùng mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • đo độ cứng, sự thử độ cứng, thử nghiệm độ cứng, sự thí nghiệm độ cứng, thí nghiệm độ cứng, Địa chất: sự thử độ cứng, rebound hardness test, sự thử độ cứng...
  • nhiệt độ trên bề mặt, nhiệt độ bề mặt, boundary surface temperature, nhiệt độ bề mặt biên, external surface temperature, nhiệt độ bề mặt phía ngoài, frost surface temperature, nhiệt độ bề mặt đóng băng,...
  • biên kiện, điều kiện chu tuyến, điều kiện trên vành, điều kiện biên, điều kiện biến, điều kiện bờ, Địa chất: điều kiện giới hạn, homogeneous boundary condition, điều...
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
  • Toán & tin: tập hợp; bộ, bounded aggregeta, tập hợp bị chặn, closed aggregeta, tập hợp đóng, comparable aggregeta, tạp hợp so sánh được, countable aggregeta, tập hợp đếm được,...
  • / ¸inig¸zɔ:stə´biliti /, danh từ, sự không bao giờ hết được, sự vô tận, sự không mệt mỏi, sự không biết mệt, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness...
  • / ʌn´waind /, Ngoại động từ .unwound: tháo ra, trải ra (cái gì đã cuộn, đã quấn), Nội động từ: (thông tục) nghỉ ngơi thư giãn sau một thời gian...
  • nút mạng, nút mạng, boundary network node (sna) (bnn), nút mạng đường biên (sna), composite network node, nút mạng hỗn hợp, composite network node (cnn), nút mạng hỗn hợp, intermediate network node, nút mạng trung gian,...
  • /seint 'lu:sjə/, saint lucia is an island nation in the eastern caribbean sea on the boundary with the atlantic ocean. part of the lesser antilles, it is located north of the islands of saint vincent and the grenadines and south of martinique. it is...
  • như interwind,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top